Characters remaining: 500/500
Translation

empâté

Academic
Friendly

Từ "empâté" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa là "phị ra" hay "mặt phị ra". thường được dùng để miêu tả một khuôn mặt có vẻ mập mạp, tròn trịa, thường do béo phì hoặc do các yếu tố khác như sức khỏe hoặc tuổi tác.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • "Empâté" dùng để mô tả một người khuôn mặt tròn, phị ra, không các đường nét sắc sảo.
    • Từ này thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ đến việc thiếu sức sống hoặc không khỏe mạnh.
  2. Ví dụ sử dụng:

    • Câu đơn giản: "Il a un visage empâté." (Anh ấy có một khuôn mặt phị ra.)
    • Câu mô tả tình huống: "Après des années à ne pas faire de sport, son visage est devenu empâté." (Sau nhiều năm không tập thể dục, khuôn mặt của anh ấy đã trở nên phị ra.)
  3. Cách sử dụng nâng cao:

    • Có thể sử dụng "empâté" để miêu tả không chỉ vẻ bề ngoài mà còn trạng thái sức khỏe tổng quát của một người.
    • Ví dụ: "Les effets de la malnutrition peuvent rendre le visage empâté." (Các tác động của tình trạng dinh dưỡng kém có thể làm khuôn mặt trở nên phị ra.)
  4. Biến thể từ gần giống:

    • "Empâté" là dạng quá khứ phân từ của động từ "empâter", nghĩalàm cho phị ra.
    • Từ gần giống: "rond" (tròn), "gras" (béo).
  5. Từ đồng nghĩa:

    • "Replet" (mập mạp), "dodue" (tròn trịa).
    • Tuy nhiên, "replet" thường mang nghĩa tích cực hơn, chỉ sự đầy đặn khỏe mạnh.
  6. Idioms cụm từ liên quan:

    • "Avoir un visage de pain" ( khuôn mặt như bánh mì): Cụm từ này cũng có thể ám chỉ đến một khuôn mặt phị ra, nhưng thường mang tính hài hước hơn.
  7. Phân biệt với các từ khác:

    • Không nên nhầm lẫn "empâté" với "gros" (béo), "gros" có thể chỉ trọng lượng cơ thể không nhất thiết liên quan đến khuôn mặt.
    • Tính từ "empâté" thường chỉ tập trung vào nét mặt, trong khi "gros" có thể mô tả toàn bộ cơ thể.
tính từ
  1. phị ra
    • Visage empâté
      mặt phị ra

Words Containing "empâté"

Comments and discussion on the word "empâté"