Characters remaining: 500/500
Translation

amputé

Academic
Friendly

Từ "amputé" trong tiếng Phápmột tính từ cũng có thể được sử dụng như một danh từ trong ngữ cảnh y học. Dưới đâygiải thích chi tiết về từ này:

Định nghĩa:
  • Tính từ: "amputé" có nghĩa là "bị cắt cụt," thường được dùng để chỉ tình trạng của một phần cơ thể đã bị cắt bỏ do lý do y học.
  • Danh từ: "un amputé" có nghĩa là "người bị cắt cụt," chỉ những người đã mất một hoặc nhiều chi do phẫu thuật.
Ví dụ sử dụng:
  1. Tính từ:

    • Phrase: "Il est amputé du bras."
  2. Danh từ:

    • Phrase: "Les amputés ont souvent besoin de prothèses."
Biến thể cách sử dụng:
  • Biến thể của từ:

    • "amputer" (động từ): có nghĩa là "cắt cụt," ví dụ: "Le médecin a amputer la jambe à cause de la gangrène." (Bác sĩ đã phải cắt cụt chân do nhiễm trùng.)
  • Cách sử dụng nâng cao:

    • "amputé" có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh khác ngoài y học, như trong nghệ thuật hoặc văn học để mô tả sự thiếu hụt hoặc sự mất mát về mặt tinh thần hay cảm xúc. Ví dụ: "Il se sentait amputé de son bonheur." (Anh ấy cảm thấy như mất đi hạnh phúc của mình.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Từ gần giống:

    • "coupé" (bị cắt): có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, không chỉ trong y học.
  • Từ đồng nghĩa:

    • "démembré" (bị mất chân tay, thường chỉ có nghĩa tiêu cực gợi lên hình ảnh mạnh mẽ hơn).
Các thành ngữ cụm động từ liên quan:
  • Hiện tại không thành ngữ nổi bật sử dụng từ "amputé," nhưng bạn có thể tìm thấy một số cụm từ liên quan đến việc "cắt bỏ" trong ngữ cảnh khác như: "amputer le budget" (cắt giảm ngân sách).
Tổng kết:

Từ "amputé" mang nghĩa y học rõ ràng, liên quan đến việc mất mát một bộ phận cơ thể. cũng có thể mang nghĩa rộng hơn trong ngữ cảnh cảm xúc hoặc tâm lý.

tính từ
  1. (y học) bị cắt cụt
danh từ giống đực
  1. (y học) người cụt
    • Un amputé du bras
      người cụt tay

Words Containing "amputé"

Comments and discussion on the word "amputé"