Từ "impôt" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực (m.) và có nghĩa là "thuế". Đây là một thuật ngữ rất quan trọng trong lĩnh vực tài chính và kinh tế, được sử dụng để chỉ số tiền mà cá nhân hoặc tổ chức phải nộp cho nhà nước để phục vụ cho các hoạt động công cộng.
Je dois payer mes impôts cette année.
(Tôi phải trả thuế của mình năm nay.)
Les impôts indirects sont souvent inclus dans le prix des produits.
(Thuế gián tiếp thường được bao gồm trong giá của sản phẩm.)
Mặc dù "impôt" không có nhiều thành ngữ cụ thể, nhưng có thể có một số cụm từ liên quan đến thuế trong ngữ cảnh tài chính: - Être à l'abri des impôts: Nghĩa là "được miễn thuế" hoặc "không bị ảnh hưởng bởi thuế". - Déclarer ses impôts: Tuyên bố thuế - nghĩa là báo cáo thu nhập của bạn với cơ quan thuế.