Characters remaining: 500/500
Translation

impôt

Academic
Friendly

Từ "impôt" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (m.) có nghĩa là "thuế". Đâymột thuật ngữ rất quan trọng trong lĩnh vực tài chính kinh tế, được sử dụng để chỉ số tiền cá nhân hoặc tổ chức phải nộp cho nhà nước để phục vụ cho các hoạt động công cộng.

Các biến thể của từ "impôt":
  1. Impôts directs: Thuế trực tiếp - là loại thuế được tính dựa trên thu nhập hoặc tài sản của cá nhân, như thuế thu nhập cá nhân.
  2. Impôts indirects: Thuế gián tiếp - là loại thuế không tính trực tiếp vào thu nhập, tính vào giá của hàng hóa dịch vụ, như thuế giá trị gia tăng (TVA).
  3. Impôt sur le revenu: Thuế thu nhập - thuế đánh trên thu nhập cá nhân.
  4. Impôt sur les sociétés: Thuế doanh nghiệp - thuế đánh trên lợi nhuận của các công ty.
Ví dụ sử dụng:
  • Je dois payer mes impôts cette année.
    (Tôi phải trả thuế của mình năm nay.)

  • Les impôts indirects sont souvent inclus dans le prix des produits.
    (Thuế gián tiếp thường được bao gồm trong giá của sản phẩm.)

Cách sử dụng nâng cao:
  • Éviter l'évasion fiscale: Tránhthuế - chỉ hành động cố tình không nộp thuế.
  • Réduire son imposition: Giảm thuế - chỉ việc tìm cách hợp pháp để giảm số thuế phải nộp.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Taxe: Cũng có nghĩathuế, nhưng thường chỉ các loại thuế cụ thể hơn, như thuế cho một dịch vụ cụ thể.
  • Droit: Có thể được dịch là "quyền" nhưng trong một số ngữ cảnh có thể chỉ các khoản thu nhà nước thu từ người dân.
Idioms Phrasal Verbs:

Mặc dù "impôt" không nhiều thành ngữ cụ thể, nhưng có thể có một số cụm từ liên quan đến thuế trong ngữ cảnh tài chính: - Être à l'abri des impôts: Nghĩa là "được miễn thuế" hoặc "không bị ảnh hưởng bởi thuế". - Déclarer ses impôts: Tuyên bố thuế - nghĩabáo cáo thu nhập của bạn vớiquan thuế.

danh từ giống đực
  1. thuế
    • Impôts indirects
      thuế gián thu
    • impôt du sang
      binh dịch

Words Containing "impôt"

Comments and discussion on the word "impôt"