Characters remaining: 500/500
Translation

emprunter

Academic
Friendly

Từ "emprunter" trong tiếng Pháp có nghĩa là "vay" hoặc "mượn". Đâymột động từ rất hữu ích trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt là khi bạn cần nói về việc vay mượn tiền bạc, đồ vật hoặc thậm chíý tưởng.

Định nghĩa:
  1. Emprunter (động từ): Vay hoặc mượn cái gì đó từ ai đó với ý định trả lại sau.
Cách sử dụng cơ bản:
  • Emprunter de l'argent à quelqu'un: Vay tiền từ ai đó.

    • Ví dụ: Je dois emprunter 100 euros à ma sœur. (Tôi phải vay 100 euro từ chị gái của tôi.)
  • Emprunter un livre à la bibliothèque: Mượn một quyển sách từ thư viện.

    • Ví dụ: J'ai emprunté un livre de cuisine à la bibliothèque. (Tôi đã mượn một quyển sách nấu ăn từ thư viện.)
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Emprunter la lumière du soleil: Mượn ánh sáng từ mặt trời.

    • Ví dụ: La lune emprunte sa lumière du soleil. (Mặt trăng mượn ánh sáng từ mặt trời.)
  • Emprunter le ton de la vertu: Giả giọng đạo đức, theo kiểu đạo đức.

    • Ví dụ: Il emprunte le ton de la vertu quand il parle des autres. (Anh ấy giả giọng đạo đức khi nói về người khác.)
  • Emprunter une voie: Đi theo một con đường nào đó.

    • Ví dụ: Quelle voie avez-vous empruntée pour arriver ici ? (Bạn đã đi theo con đường nào để đến đây?)
Phân biệt các biến thể:
  • Emprunter (vay/mượn): Dùng cho việc vay mượn vật chất hoặc ý tưởng.
  • Prêter (cho vay): Ngược lại với "emprunter", có nghĩacho ai đó mượn cái gì đó.
    • Ví dụ: Je prête mon livre à mon ami. (Tôi cho bạn tôi mượn quyển sách của mình.)
Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Prêter: Cho vay.
  • Subir: Chịu đựng (mặc dù có nghĩa khác, nhưng có thể sử dụng trong ngữ cảnh "emprunter" khi nói về việc tiếp nhận một cái gì đó).
  • Recevoir: Nhận.
Idioms cụm động từ:
  • Emprunter un chemin: Theo một con đường (có thể hiểu theo nghĩa vậthoặc nghĩa bóng).
  • Emprunter des mots à quelqu'un: Mượn lời ai đó (sử dụng từ ngữ hoặc ý tưởng của người khác).
Kết luận:

Từ "emprunter" rất đa dạng trong cách sử dụng có thể áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Khi học từ này, bạn nên chú ý đến các tình huống cụ thể để sử dụng cho phù hợp.

động từ
  1. vay, vay mượn
    • Emprunter de l'argent à quelqu'un
      vay tiền ai
    • La lune emprunte sa lumière du soleil
      mặt trăng mượn ánh sángmặt trời
    • Emprunter la main d'autre
      mượn tay người khác
    • Emprunter le ton de la vertu
      mượn giọng đạo đức, giả giọng đạo đức
  2. theo, đi theo (một con đường nào)
    • Quelle voie avezvous empruntée?
      Anh đã đi theo con đường nào thế?

Similar Spellings

Words Containing "emprunter"

Comments and discussion on the word "emprunter"