Từ "employé" trong tiếng Pháp có nghĩa là "viên chức" hoặc "nhân viên". Đây là một danh từ dùng để chỉ một người làm việc cho một tổ chức, công ty hoặc cơ quan nào đó. Trong tiếng Việt, từ này có thể dịch là "nhân viên" hoặc "người lao động".
Các cách sử dụng và nghĩa khác nhau:
Danh từ chỉ vị trí công việc:
Phân biệt các biến thể của từ:
Từ đồng nghĩa:
Agent: cũng có thể chỉ người làm việc trong một tổ chức.
Salarié: chỉ những người làm công có lương, thường dùng trong bối cảnh lao động.
Từ gần giống:
Emploi: nghĩa là "việc làm" hoặc "công việc". Ví dụ: "Il cherche un emploi." (Anh ấy đang tìm một công việc.)
Employeur: nghĩa là "nhà tuyển dụng" hoặc "người sử dụng lao động", tức là người thuê nhân viên.
Idioms và cụm động từ liên quan:
Être employé: "Được tuyển dụng" hoặc "Đang làm việc". Ví dụ: "Il est employé depuis cinq ans." (Anh ấy đã làm việc ở đây được năm năm.)
Emploi du temps: nghĩa là "thời gian biểu". Ví dụ: "Mon emploi du temps est très chargé." (Thời gian biểu của tôi rất bận rộn.)
Một số ví dụ nâng cao:
Emploi stable: công việc ổn định. "Avoir un emploi stable est important pour la sécurité financière." (Có một công việc ổn định là quan trọng cho sự an toàn tài chính.)
Employé à temps partiel: nhân viên làm việc bán thời gian.