Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: French - Vietnamese

employé

/ɔm'plɔiei/ Cách viết khác : (employee) /,emplɔi'i:/
Academic
Friendly

Từ "employé" trong tiếng Anh có nghĩa "người làm" hoặc "người làm công". Đây một từ được sử dụng để chỉ những người làm việc cho một công ty hoặc tổ chức nào đó, thường trong các vị trí không phải quản lý.

Định nghĩa:
  • Employé (danh từ): Người làm, nhân viên, người lao động trong một tổ chức hoặc công ty.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "He is an employé at a large corporation."
    • (Anh ấy một nhân viên tại một tập đoàn lớn.)
  2. Câu nâng cao:

    • "As an employé, she is responsible for managing the customer service department."
    • ( một nhân viên, ấy chịu trách nhiệm quản lý phòng dịch vụ khách hàng.)
Biến thể của từ:
  • Employ (động từ): Thuê mướn, sử dụng.

    • dụ: "The company plans to employ more workers next year."
    • (Công ty dự định thuê thêm nhiều công nhân vào năm tới.)
  • Employment (danh từ): Sự làm việc, việc làm.

    • dụ: "Finding employment can be challenging in the current job market."
    • (Tìm kiếm việc làm có thể khó khăn trong thị trường lao động hiện tại.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Worker (người lao động): Thường dùng để chỉ những người làm việc trong lĩnh vực lao động tay chân.
  • Staff (nhân viên): Chỉ chung tất cả những người làm việc trong một tổ chức, không phân biệt cấp bậc.
Cụm từ (idioms) cụm động từ (phrasal verbs):
  • Lay off: Sa thải tạm thời (do không việc làm).

    • dụ: "The company had to lay off several employé due to budget cuts."
    • (Công ty đã phải sa thải tạm thời một số nhân viên do cắt giảm ngân sách.)
  • Take on: Thuê mướn thêm nhân viên.

    • dụ: "The business is expanding and will take on new employé."
    • (Doanh nghiệp đang mở rộng sẽ thuê thêm nhân viên mới.)
Lưu ý:
  • Từ "employé" thường không được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh như trong tiếng Pháp. Thay vào đó, từ "employee" (nhân viên) được sử dụng rộng rãi hơn.
  • Hãy phân biệt giữa "employee" (nhân viên) "employer" (nhà tuyển dụng), người thuê nhân viên.
danh từ
  1. người làm, người làm công

Comments and discussion on the word "employé"