French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống đực
- sự dùng, sự sử dụng; cách sử dụng
- L'emploi de la charrue
sự dùng cày
- việc làm
- Chercher un emploi
tìm việc làm
- (kế toán) sự vào sổ
- Double emploi
sự vào sổ trùng
- Emploi du temps
thời khắc biểu, thời gian biểu
- Faire double emploi
xem double