Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
embellish
/im'beliʃ/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • làm đẹp, trang điểm, tô son điểm phấn
  • thêm thắt, thêm mắm thêm muối (vào một chuyện...)
Related search result for "embellish"
Comments and discussion on the word "embellish"