Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
lard
/lɑ:d/
Jump to user comments
danh từ
  • mỡ lợn
ngoại động từ
  • nhét mỡ vào thịt để rán
  • (nghĩa bóng) chêm vào, đệm vào (lời nói, văn viết)
    • to lard one's speech with technical terms
      chêm thuật ngữ chuyên môn vào bài nói
Related search result for "lard"
Comments and discussion on the word "lard"