Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
decorate
/'dekəreit/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • trang hoàng, trang trí
  • tặng thưởng huy chương, tặng thưởng huân chương; gắn huy chương (cho ai)
Related words
Related search result for "decorate"
Comments and discussion on the word "decorate"