Characters remaining: 500/500
Translation

dữ

Academic
Friendly

Từ "dữ" trong tiếng Việt nhiều nghĩa khác nhau, nhưng chủ yếu được hiểu theo hai cách chính:

Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học hoặc thơ ca, từ "dữ" có thể được sử dụng để tạo ra hình ảnh mạnh mẽ, dụ: "Cơn bão dữ dội đã qua, để lại bao nỗi lo âu."
  • Cụm từ "dữ dội" thường được dùng để mô tả cảm xúc hoặc hiện tượng mạnh mẽ, như trong câu: "Cơn mưa dữ dội đã làm ngập cả thành phố."
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Dữ dội: Diễn tả một mức độ mạnh mẽ hơn của "dữ", có thể dùng cho cả cảm xúc hiện tượng tự nhiên.
  • Dữ tợn: Từ này có nghĩa tương tự nhưng thường mang tính chất tiêu cực hơn, thường chỉ về hình ảnh hung hãn hoặc nguy hiểm.
Từ đồng nghĩa liên quan:
  • Từ "hung dữ" cũng có nghĩa gần giống với "dữ", thường dùng để chỉ những con vật hoặc người tính cách nguy hiểm.
  • Từ "khủng khiếp" có thể được coi từ đồng nghĩa khi miêu tả những hiện tượng hoặc tình huống đáng sợ.
Từ gần giống:
  • "Nguy hiểm": Từ này mang nghĩa tương tự nhưng không nhất thiết phải tính chất đáng sợ như "dữ".
  • "Mãnh liệt": Có thể dùng để miêu tả tính chất mạnh mẽ, nhưng không liên quan đến sự đáng sợ.
  1. tt. 1. Đáng sợ, dễ gây tai họa cho người hoặc vật khác: chó dữ dữ như hùm Điều dữ thì nhiều, điều lành thì ít. 2. mức độ cao khác thường đáng sợ: sóng đánh dữ rét dữ.

Comments and discussion on the word "dữ"