Characters remaining: 500/500
Translation

dứ

Academic
Friendly

Từ "dứ" trong tiếng Việt hai nghĩa chính, cách sử dụng của từ này cũng khá phong phú.

1. Nghĩa đầu tiên: Thể hiện sự ham muốn, thèm khát

Trong nghĩa này, "dứ" thường được sử dụng để chỉ hành động đưa thứ đó ra trước mắt người khác nhằm thể hiện sự thèm muốn, khao khát. dụ:

2. Nghĩa thứ hai: Hăm dọa, đe dọa

Nghĩa này liên quan đến việc đưa ra vật dụng có thể gây hại để làm người khác sợ hãi. dụ:

Các biến thể cách sử dụng nâng cao
  • Dứ dẫm: Có thể dùng để chỉ việc thể hiện sự kiêu ngạo hay khinh thường ai đó bằng cách đưa ra cái đó để chứng tỏ sức mạnh.

  • Dứ dẫm trước mặt: Cách nói này có thể được sử dụng để chỉ việc thể hiện sự kiêu ngạo hoặc quyền lực một cách rõ ràng.

Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Dụ: Cũng có nghĩathu hút hoặc lôi kéo ai đó, nhưng thường không mang sắc thái đe dọa.
  • Hăm dọa: Từ này gần nghĩa với nghĩa thứ hai của "dứ", chỉ hành động đe dọa một cách rõ ràng.
Lưu ý

Khi sử dụng từ "dứ", người học cần chú ý đến ngữ cảnh để xác định nghĩa sắc thái của từ. Trong một số tình huống, "dứ" có thể mang tính chất nhẹ nhàng thân thiện, nhưng cũng có thể mang tính chất đe dọa căng thẳng.

  1. 1 đgt. Đưa ra cho thấy cái ham chuộng, thèm khát để dử: dứ nắm cỏ non trước miệng con dứ mồi câu trước miệng .
  2. 2 đgt. Đưa các vật dùng đánh đập, đâm chém ra trước mắt kẻ khác để hăm dọa: dứ con dao trước ngực.

Comments and discussion on the word "dứ"