Characters remaining: 500/500
Translation

démarrage

Academic
Friendly

Từ "démarrage" trong tiếng Pháp có nghĩa là "sự khởi động" hoặc "sự bắt đầu". Từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ hàng hải đến thể dục thể thao. Dưới đâymột số cách sử dụng ý nghĩa của từ "démarrage":

1. Định nghĩa ý nghĩa chính:
  • Khởi động (động cơ, ô ): "Démarrage" thường được dùng để chỉ quá trình khởi động của một chiếc xe hay động cơ.

    • Ví dụ: "Le démarrage de la voiture a été un peu difficile ce matin." (Việc khởi động xe hơi sáng nay hơi khó khăn.)
  • Sự khởi hành (hàng hải): Trong ngữ cảnh hàng hải, "démarrage" có thể chỉ việc tháo dây buộc tàu thuyền để bắt đầu hành trình.

    • Ví dụ: "Le démarrage du bateau a été retardé thời tiết xấu." (Việc khởi hành của tàu bị trì hoãn thời tiết xấu.)
  • Sự bắt đầu (nghĩa bóng): "Démarrage" cũng có thể dùng để chỉ sự khởi công hay bắt đầu một dự án, một hoạt động nào đó.

    • Ví dụ: "Le démarrage de ce projet a été annoncé lors de la réunion." (Việc bắt đầu dự án này đã được thông báo trong cuộc họp.)
  • Thể dục thể thao: Trong thể thao, "démarrage" có thể dùng để chỉ đà bứt lên, đặc biệt trong các môn thể thao cần sự nhanh nhẹn.

    • Ví dụ: "Son démarrage lors de la course rất ấn tượng." (Đà bứt lên của anh ấy trong cuộc đua thật ấn tượng.)
2. Các biến thể từ gần giống:
  • Démarrer (động từ): có nghĩa là "khởi động" hoặc "bắt đầu".

    • Ví dụ: "Je vais démarrer le moteur." (Tôi sẽ khởi động động cơ.)
  • Démarrage à froid: chỉ việc khởi động động cơ khi nhiệt độ thấp.

    • Ví dụ: "Le démarrage à froid peut être difficile en hiver." (Việc khởi độngnhiệt độ thấp có thể khó khăn vào mùa đông.)
3. Từ đồng nghĩa:
  • Lancement: thường được dùng trong các ngữ cảnh về việc khởi động một dự án hoặc sản phẩm.

    • Ví dụ: "Le lancement du nouveau produit a été un succès." (Việc ra mắt sản phẩm mới đã thành công.)
  • Départ: có thể dùng để chỉ sự khởi hành trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

    • Ví dụ: "Le départ du train est prévu à 8 heures." (Sự khởi hành của tàu dự kiến vào lúc 8 giờ.)
4. Các cụm từ idioms liên quan:
  • Être en phase de démarrage: có nghĩađang trong giai đoạn khởi động.
    • Ví dụ: "Le projet est encore en phase de démarrage." (Dự án vẫn còn trong giai đoạn khởi động.)
Kết luận:

Từ "démarrage" rất đa dạng có thể áp dụng trong nhiều tình huống khác nhau. Khi học từ này, bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để sử dụng cho phù hợp.

  1. (hàng hải) sự tháo dây buộc (tàu); sự khởi hành
  2. sự khởi động (động cơ, ô ...)
  3. (nghĩa bóng) sự khởi công, sự bắt đầu tiến hành
  4. (thể dục thể thao) đà bứt lên

Comments and discussion on the word "démarrage"