Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: English - Vietnamese

démarche

/'dekstərəs/ Cách viết khác : (dextrous) /'dekstrəs/
Academic
Friendly

Từ "démarche" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la démarche). Từ này nhiều nghĩa khác nhau được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đâygiải thích chi tiết về từ "démarche":

Định nghĩa nghĩa chính:
  1. Dáng đi: "Démarche" có thể chỉ đến cách đi đứng của một người, ví dụ như "démarche lourde" có nghĩa là "dáng đi nặng nề".
  2. Sự vận động: Từ này cũng có thể chỉ sự chuyển động hoặc hành động, đặc biệttrong bối cảnh hành động chủ đích.
  3. Phương pháp tiến hành: "Démarche" thường được sử dụng để chỉ phương pháp hoặc cách thức thực hiện một việc gì đó. Ví dụ, "la démarche du raisonnement" có thể dịch là "phương pháp lập luận".
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh dáng đi:

    • Elle a une démarche élégante. ( ấy có một dáng đi thanh lịch.)
  2. Trong ngữ cảnh hành động:

    • Sa démarche pour résoudre le problème était très efficace. (Phương pháp của anh ấy để giải quyết vấn đề rất hiệu quả.)
  3. Trong ngữ cảnh phương pháp:

    • Nous devons adopter une nouvelle démarche pour le projet. (Chúng ta cần áp dụng một phương pháp mới cho dự án.)
Các biến thể cách sử dụng nâng cao:
  • Démarche administrative: Phương pháp hoặc quy trình hành chính.
  • Démarche scientifique: Phương pháp khoa học, thường dùng trong ngữ cảnh nghiên cứu phát triển.
  • Démarche proactive: Hành động chủ động, có nghĩakhông chỉ chờ đợi mà còn chủ động tìm kiếm giải pháp.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Approche: Cách tiếp cận, thường được sử dụng trong ngữ cảnh tương tự như "démarche".
  • Procédure: Quy trình, thường ám chỉ đến các bước cụ thể trong một quy trình.
Idioms cụm động từ:
  • Faire une démarche: Thực hiện một hành động hoặc một quy trình nào đó.
  • Démarche de santé: Phương pháp chăm sóc sức khỏe, có thể dùng trong bối cảnh y tế.
Chú ý:
  • Khi sử dụng từ "démarche", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để hiểu nghĩa người nói muốn truyền đạt. Từ này có thể mang ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào cách sử dụng.
danh từ giống cái
  1. dáng đi
    • Démarche lourde
      dáng đi nặng nề
  2. sự vận động, sự lo lót
  3. phương pháp tiến hành; sự tiến triển
    • La démarche du raisonnement
      phương pháp (tiến hành) lập luận

Words Containing "démarche"

Comments and discussion on the word "démarche"