Characters remaining: 500/500
Translation

démariage

Academic
Friendly

Từ "démariage" trong tiếng Pháp có nghĩa là "sự ly hôn" hoặc "sự tách biệt", nhưng chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực nông nghiệp để chỉ hành động tỉa bỏ các phần thừa của cây cối, đặc biệtcủ cải đường.

Giải thích chi tiết:
  1. Nghĩa chính:

    • Trong nông nghiệp, "démariage" thường được sử dụng để chỉ việc loại bỏ các cây con hoặc nhánh thừa để giúp cây chính phát triển tốt hơn.
    • Trong ngữ cảnh xã hội, từ này cũng có thể hiểusự ly hôn, tức là việc chấm dứt mối quan hệ hôn nhân giữa hai người.
  2. Ví dụ sử dụng:

    • Trong nông nghiệp:
    • Trong ngữ cảnh xã hội:
  3. Biến thể từ gần giống:

    • Từ "mariage" (hôn nhân) liên quan mật thiết đến "démariage".
    • Từ đồng nghĩa trong ngữ cảnh ly hôn có thể là "divorce".
  4. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Le démariage des cultures peut améliorer la qualité des récoltes." (Việc tỉa các loại cây trồng có thể cải thiện chất lượng thu hoạch.)
    • "Dans certaines cultures, le démariage est considéré comme une étape essentielle pour garantir l'avenir de la récolte." (Trong một số nền văn hóa, việc tỉa cây được coi là một bước quan trọng để đảm bảo tương lai của vụ thu hoạch.)
  5. Idioms cụm động từ:

    • Không idioms cụ thể liên quan trực tiếp đến "démariage", nhưng bạnthể kết hợp với các cụm từ khác trong ngữ cảnh nông nghiệp hoặc xã hội để diễn đạt ý tưởng rõ ràng hơn.
Chú ý:
  • Khi sử dụng "démariage", hãy chú ý đến ngữ cảnh để xác định nghĩa của từ. Trong nông nghiệp, thường liên quan đến việc chăm sóc cây trồng, trong khi trong xã hội, lại liên quan đến mối quan hệ hôn nhân.
  • "Démariage" không phải là từ phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, vì vậy cần phải sử dụng cẩn thận trong ngữ cảnh thích hợp.
  1. sự ly hôn
  2. (nông nghiệp) sự tỉa (củ cải đường)

Comments and discussion on the word "démariage"