Characters remaining: 500/500
Translation

démarcheur

Academic
Friendly

Từ "démarcheur" trong tiếng Phápmột danh từ chỉ người thực hiện hành động tiếp thị hoặc bán hàng trực tiếp đến nhà của khách hàng. Ở Việt Nam, bạn có thể hình dung "démarcheur" giống như một người bán hàng tận nhà, thường đến cửa để giới thiệu sản phẩm hoặc dịch vụ.

Định nghĩa cách sử dụng
  • Démarcheur: là danh từ chỉ một người làm công việc chào hàng, bán sản phẩm, thườngtừ nhà này sang nhà khác.
Ví dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • Le démarcheur est venu chez moi pour vendre des aspirateurs.
    • (Người chào hàng đã đến nhà tôi để bán máy hút bụi.)
  2. Câu nâng cao:

    • Bien que je sois sceptique, j'ai écouté le démarcheur expliquer les avantages de son produit.
    • (Mặc dù tôi chút hoài nghi, nhưng tôi đã lắng nghe người chào hàng giải thích về những lợi ích của sản phẩm của anh ta.)
Biến thể của từ
  • Démarche: là một danh từ khác, có nghĩa là "cách tiếp cận" hoặc "quy trình". Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh nghiêm túc hơn, như trong kinh doanh hay chính trị.
  • Démarchage: là danh từ chỉ hành động chào hàng, tiếp thị.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Vendeur: có nghĩa là "người bán hàng", nhưng không nhất thiết phảingười chào hàng tận nhà.
  • Commercial: chỉ chung những người làm trong lĩnh vực thương mại, có thể bao gồm cả những người làm tiếp thị từ xa hoặc trong cửa hàng.
Cách sử dụng các nghĩa khác
  • "Démarcheur" thường chỉ những người làm việc tự do hoặc làm việc cho một công ty tiếp thị. Họ có thể bán nhiều loại sản phẩm khác nhau, từ thực phẩm đến đồ điện tử.
  • Trong một số ngữ cảnh tiêu cực, từ này có thể mang nghĩa là "kẻ quấy rối" nếu người chào hàng không tôn trọng mong muốn của khách hàng.
Idioms cụm động từ liên quan
  • Faire du démarchage: có nghĩa là "tiến hành chào hàng", thường được sử dụng để chỉ hành động đi từ nhà này sang nhà khác để bán hàng.
Chú ý

Khi sử dụng từ "démarcheur", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh thái độ của người bán hàng. Một "démarcheur" có thể được coi là một người chuyên nghiệp lịch sự, hoặc ngược lại, nếu họ gây phiền toái cho khách hàng.

danh từ
  1. người đến bán tại nhà, người chào hàng tại nhà

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "démarcheur"