Characters remaining: 500/500
Translation

démarqueur

Academic
Friendly

Từ "démarqueur" trong tiếng Pháp được dịch sang tiếng Việt là "người đánh cắp văn" hoặc "người sao chép". Đâydanh từ chỉ một người hành động sao chép, đánh cắp thông tin, ý tưởng, hay tác phẩm của người khác không sự cho phép.

Định nghĩa cách sử dụng
  • Démarqueur (danh từ): Người hành động của họ liên quan đến việc sao chép hoặc đánh cắp một cách không trung thực.
Các biến thể từ gần giống
  • Démarque: Có thể dùng như một động từ, nghĩa là "sao chép" hoặc "đánh cắp". Ví dụ: Il démarque souvent les œuvres des autres. (Anh ta thường sao chép các tác phẩm của người khác.)
  • Démarcation: Một từ khác liên quan đến sự phân định hoặc ranh giới, không liên quan trực tiếp đến hành động đánh cắp, nhưng có thể được dùng trong các ngữ cảnh khác nhau.
Từ đồng nghĩa
  • Plagiat: Từ này chỉ hành động sao chép không ghi nguồn, thường dùng trong văn học học thuật.
  • Copieur: Người sao chép, có nghĩa tương tự nhưng không mang tính tiêu cực mạnh như "démarqueur".
Cách sử dụng nâng cao
  • Dans le domaine de la propriété intellectuelle, il est crucial de protéger les œuvres contre les démarqueurs.

    • Trong lĩnh vực sở hữu trí tuệ, việc bảo vệ các tác phẩm khỏi những người đánh cắp vănrất quan trọng.
  • Les démarqueurs peuvent causer des pertes financières importantes aux artistes et aux auteurs.

    • Những người sao chép có thể gây ra tổn thất tài chính lớn cho các nghệ sĩ tác giả.
Các thành ngữ cụm động từ liên quan

Mặc dù không thành ngữ cụ thể liên quan đến "démarqueur", nhưng bạn có thể gặp một số cụm từ như: - Faire du plagiat: Hành động sao chép không ghi nguồn. - S'approprier une idée: Chiếm hữu một ý tưởng của người khác.

Kết luận

Từ "démarqueur" không chỉ đơn giảnmột từ chỉ người sao chép, mà còn phản ánh các vấn đề về đạo đức pháptrong việc bảo vệ sáng tạo.

danh từ
  1. người đánh cắp văn

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "démarqueur"