Characters remaining: 500/500
Translation

démarquer

Academic
Friendly

Từ "démarquer" trong tiếng Phápmột động từ nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đâygiải thích chi tiết về từ này cùng với ví dụ các lưu ý.

Định nghĩa nghĩa của từ "démarquer":
  1. Ngoại động từ:

    • Bỏ nhãn: Nghĩa này thường được sử dụng trong ngành thời trang, khi người ta gỡ bỏ nhãn mác của quần áo.
    • Đánh cắp, sao chép sửa đổi: Nghĩa này có thể hiểulấy ý tưởng hoặc nội dung của ai đó chỉnh sửa lại một chút.
    • Đổi nhãn giá: Sử dụng trong thương mại khi thay đổi giá của một sản phẩm.
    • Gỡ thế bị kèm: Trong thể thao, đặc biệtbóng đá, điều này có nghĩagiúp đồng đội thoát khỏi tình huống bị kèm cặp.
  2. Nội động từ:

    • răng mòn, không còn dấu để đoán tuổi (ngựa): Nghĩa này liên quan đến việc xác định tuổi của ngựa dựa trên tình trạng của răng.
Các biến thể của từ:
  • Démarque (danh từ): có thể chỉ hành động hoặc tình huống liên quan đến việc gỡ bỏ nhãn.
  • Démarquage (danh từ): chỉ quá trình bỏ nhãn hoặc gỡ thế bị kèm.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Marquer: Nghĩa là "đánh dấu", đối lập với "démarquer".
  • S'approprier: Nghĩa là "chiếm hữu", thường được dùng khi nói về việc lấy ý tưởng của người khác không cho phép.
Một số thành ngữ cụm động từ liên quan:
  • Démarquer un point: Nghĩaghi điểm trong một cuộc thi hay trận đấu.
  • Démarquer le terrain: Nghĩaxác định ranh giới trong một cuộc thi thể thao.
Kết luận:

Từ "démarquer" nhiều nghĩa cách sử dụng phong phú, từ lĩnh vực thời trang đến thể thao văn học. Khi học từ này, bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để sử dụng cho đúng.

ngoại động từ
  1. bỏ nhãn, xóa dấu
    • Démarquer de ligne
      bỏ nhãn quần áo
  2. (nghĩa bóng) đánh cắp, cóp sửa đổi (văn); đánh cắp văn của (ai)
  3. (thương nghiệp) đổi nhãn giá (hàng, để bán xon...)
  4. (thể dục thể thao) gỡ thế bị kèm (cho đồng đội)
nội động từ
  1. () răng mòn không còn dấu để đoán tuổi (ngựa)

Similar Spellings

Words Containing "démarquer"

Comments and discussion on the word "démarquer"