Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: English - Vietnamese

dégagé

/'dekstərəs/ Cách viết khác : (dextrous) /'dekstrəs/
Academic
Friendly

Từ "dégagé" trong tiếng Pháp nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đâynhững giải thích cụ thể ví dụ để giúp bạn hiểu hơn về từ này.

Định nghĩa
  1. Quang đãng, quang: Khi dùng để mô tả thời tiết, "dégagé" thường được dùng để chỉ bầu trời trong xanh, không mây.

    • Ví dụ: Le ciel est dégagé aujourd'hui. (Trời hôm nay quang đãng.)
  2. Thanh thoát, thư thái, ung dung: Từ này cũng có thể diễn tả một trạng thái tinh thần thoải mái, không bị áp lực.

    • Ví dụ: Elle a une allure dégagée dans sa façon de marcher. ( ấy dáng đi ung dung.)
Cách sử dụng
  • Ciel dégagé: Cụm từ này dùng để chỉ bầu trời không mây, rất sáng.

    • Ví dụ: Ce soir, il y aura une belle étoile sous le ciel dégagé. (Tối nay, sẽ có một ngôi sao đẹp dưới bầu trời quang đãng.)
  • Air dégagé: Cụm từ này miêu tả một vẻ ngoài thoải mái, không căng thẳng.

    • Ví dụ: Il a parlé avec un air dégagé, comme s'il n'avait pas de soucis. (Anh ấy nói chuyện với vẻ thư thái, như thể không có điều khiến anh lo lắng.)
  • Allure dégagée: Cụm từ này được sử dụng để chỉ dáng đi hoặc phong thái tự tin, thoải mái.

    • Ví dụ: Sa démarche est très dégagée et élégante. (Dáng đi của ấy rất thanh thoát thanh lịch.)
Biến thể từ gần giống
  • Dégager (động từ): có nghĩa là "giải phóng" hoặc "tạo ra". Ví dụ: Dégager une odeur (tạo ra một mùi hương).
  • Dégagement (danh từ): có nghĩasự giải phóng hoặc sự trong sáng, thoáng đãng.
Từ đồng nghĩa
  • Libéré: tự do, không bị ràng buộc.
  • Détendu: thoải mái, thư giãn.
Idioms cụm động từ
  • Avoir l'air dégagé: có vẻ thư thái, không có vẻ căng thẳng.
    • Ví dụ: Malgré la pression, il a toujours l'air dégagé. (Mặc dù áp lực, anh ấy vẫn luôn có vẻ thư thái.)
Kết luận

Từ "dégagé" là một từ đa dạng trong tiếng Pháp với nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Bạn có thể gặp từ này trong các tình huống liên quan đến thời tiết, cảm xúc hoặc phong thái.

tính từ
  1. quang đãng, quang.
    • Ciel dégagé
      trời quang đãng.
  2. thanh thoát, thư thái, ung dung.
    • Air dégagé
      vẻ thư thái.
    • Allure dégagée
      vẻ thư thái.
    • Allure dégagée
      dáng đi ung dung.

Words Containing "dégagé"

Comments and discussion on the word "dégagé"