Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: French - Vietnamese

dégagé

/'dekstərəs/ Cách viết khác : (dextrous) /'dekstrəs/
Academic
Friendly

Từ "dégagé" trong tiếng Anh nguồn gốc từ tiếng Pháp, thường được sử dụng để chỉ một trạng thái thư giãn, thoải mái, hay sự khéo léo trong hành động. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này, cùng với các dụ cách sử dụng khác nhau.

Định nghĩa

Dégagé (đọc "de-ga-zhey") một tính từ mô tả một người hoặc một hành động thể hiện sự thoải mái, tự nhiên, không bị áp lực. cũng có thể mô tả sự khéo léo trong các kỹ năng thể chất.

dụ sử dụng
  1. Trong ngữ cảnh thoải mái:

    • "She walked into the room in a dégagé manner, making everyone feel at ease." ( ấy bước vào phòng một cách thoải mái, khiến mọi người cảm thấy dễ chịu.)
  2. Trong ngữ cảnh khéo léo:

    • "His dégagé performance on the piano impressed everyone." (Buổi biểu diễn khéo léo của anh ấy trên đàn piano đã gây ấn tượng với mọi người.)
Cách sử dụng nâng cao
  • Dégagé trong thể thao:

    • "The gymnast executed her routine with a dégagé grace that left the audience in awe." (Vận động viên thể dục đã thực hiện bài thi của mình với sự duyên dáng khéo léo khiến khán giả trầm trồ.)
  • Dégagé trong giao tiếp:

    • "He spoke with a dégagé attitude, which made him very approachable." (Anh ấy nói chuyện với thái độ thoải mái, điều này khiến anh ấy rất dễ gần.)
Phân biệt các biến thể
  • Dégagé (tính từ): thể hiện sự thoải mái, khéo léo.
  • Dégagement (danh từ): sự giải phóng, thoải mái trong hành động hoặc tư thế.
Các từ gần giống
  • Casual: thoải mái, không chính thức.
  • Relaxed: thư giãn, không căng thẳng.
  • Dexterous: khéo léo, thường chỉ về khả năng sử dụng tay, như trong việc đánh máy hay chơi nhạc cụ.
Từ đồng nghĩa
  • Easygoing: dễ dãi, thoải mái.
  • Nonchalant: bình thản, không lo lắng.
Idioms Phrasal Verbs
  • "Take it easy": thư giãn, không lo lắng.
  • "Go with the flow": thuận theo tình hình, không chống đối.
Tổng kết

Từ "dégagé" rất hữu ích để mô tả những tình huống liên quan đến sự thoải mái khéo léo. Khi sử dụng từ này, bạn có thể thể hiện sự tự tin khả năng kiểm soát trong cả hành động lẫn giao tiếp.

tính từ
  1. khéo, khéo tay, kỹ xảo; khéo léo
    • a dexterous typist
      người đánh máy chữ nhanh
    • a dexterous planist
      người chơi pianô giỏi
  2. thuận dùng tay phải

Similar Spellings

Words Containing "dégagé"

Comments and discussion on the word "dégagé"