Characters remaining: 500/500
Translation

dégagement

Academic
Friendly

Từ "dégagement" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "sự chuộc đồ cầm cố", "sự rút ra", "sự tháo ra", "sự giải tỏa" hay "sự dọn quang". Từ này nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau trong các ngữ cảnh khác nhau. Dưới đâymột số giải thích ví dụ cụ thể để bạn hiểu hơn về từ này.

Các nghĩa chính của từ "dégagement":
  1. Sự chuộc đồ cầm cố:

    • Trong ngữ cảnh tài chính, "dégagement" có thể chỉ hành động chuộc lại tài sản đã bị cầm cố.
    • Ví dụ: "Il a réussi à obtenir un dégagement de son bien." (Anh ấy đã thành công trong việc chuộc lại tài sản của mình.)
  2. Sự rút ra, tháo ra:

    • Có thể sử dụng trong các tình huống khi bạn cần lấy ra một vật đó hoặc làm cho một không gian trở nên thoáng đãng hơn.
    • Ví dụ: "Le dégagement des meubles a permis de rendre la pièce plus spacieuse." (Việc dọn dẹp đồ đạc đã làm cho căn phòng trở nên rộng rãi hơn.)
  3. Sự giải tỏa, dọn quang:

    • Trong ngữ cảnh này, từ có thể chỉ hành động làm cho một khu vực trở nên sạch sẽ hoặc không bị cản trở.
    • Ví dụ: "Le dégagement de la route après l'accident a été rapide." (Việc giải tỏa con đường sau vụ tai nạn đã diễn ra nhanh chóng.)
  4. Lối thoát ra (trong kiến trúc):

    • "Dégagement" cũng có thể ám chỉ đến các lối đi an toàn trong các tòa nhà, đặc biệt trong trường hợp khẩn cấp.
    • Ví dụ: "Les dégagements doivent être dégagés en cas d'urgence." (Các lối thoát phải được giữ thông suốt trong trường hợp khẩn cấp.)
  5. Sự đưa bóng ra thật xa (thể dục thể thao):

    • Trong thể thao, từ này có thể chỉ hành động đưa bóng ra khỏi khu vực nhất định.
    • Ví dụ: "Le dégagement du gardien a permis de relancer l'attaque." (Sự đưa bóng ra của thủ môn đã giúp khởi động lại cuộc tấn công.)
  6. Sự tỏa ra, bốc ra (hơi, mùi):

    • Trong ngữ cảnh hóa học hoặc sinh học, từ này có thể chỉ sự phát tán của các chất.
    • Ví dụ: "Le dégagement de gaz dangereux est un problème majeur." (Sự phát tán khí nguy hiểmmột vấn đề lớn.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Évacuation: thường chỉ sự di tản hoặc sự rút lui khỏi một khu vực nguy hiểm.
  • Libération: có nghĩasự giải phóng hoặc tự do, có thể trong ngữ cảnh cá nhân hoặc chính trị.
  • Retrait: nghĩasự rút lui, có thể chỉ hành động lấy lại hoặc rút ra một cái gì đó.
Biến thể cách sử dụng nâng cao:
  • Dégager: Động từ gốc của "dégagement", có nghĩa là "làm cho thông thoáng", "rút ra", "giải phóng".
    • Ví dụ: "Il faut dégager le chemin." (Cần phải dọn dẹp con đường.)
Cụm động từ thành ngữ liên quan:
  • Dégager une zone: dọn sạch một khu vực.
  • Dégagement de responsabilité: sự miễn trách nhiệm, thường được sử dụng trong các hợp đồng hoặc thỏa thuận.
danh từ giống đực
  1. sự chuộc (đồ cầm cố).
  2. sự rút ra, sự tháo ra, sự gỡ ra; sự giải tỏa, sự giải.
  3. sự dọn quang, sự khai thông.
  4. (kiến trúc) lối thoát ra (khi tai nạn); đường thông, đường hành lang; khoảng trống (trước nhà...)
  5. (thể dục thể thao) sự đưa bóng ra thật xa.
  6. (y học) sự sổ (của trẻ sơ sinh).
  7. sự tỏa ra, sự bốc ra (hơi, mùi...).
    • dégagement des cadres
      sự giản chính.

Comments and discussion on the word "dégagement"