Characters remaining: 500/500
Translation

dégager

Academic
Friendly

Từ "dégager" trong tiếng Phápmột động từ rất đa nghĩa nhiều cách sử dụng khác nhau. Dưới đâygiải thích chi tiết về từ này, cùng với các ví dụ các từ gần giống.

Định nghĩa
  1. Ngoại động từ: "dégager" có thể mang ý nghĩachuộc lại một vật đó, thường dùng trong ngữ cảnh tài chính (như chuộc đồhiệu cầm đồ).

    • Ví dụ: Dégager sa montre du mont-de-piété - Chuộc đồng hồ từ hiệu cầm đồ về.
  2. Rút ra, tháo ra, gỡ ra: Từ này cũng có thể được dùng để diễn tả hành động rút hoặc gỡ một cái gì đó ra khỏi một vị trí nào đó.

    • Ví dụ: Dégager sa main - Rút tay ra.
  3. Giải tỏa, giải phóng: Có thể dùng để chỉ việc giải phóng một ai đó hoặc một cái gì đó khỏi tình huống khó khăn.

    • Ví dụ: Dégager un blessé des décombres - Giải cứu một người bị thương ra khỏi đống gạch đổ nát.
  4. Dọn quang, khai thông: "dégager" cũng có thể dùng để chỉ việc dọn dẹp hoặc khai thông lối đi.

    • Ví dụ: Dégager un passage - Khai thông một lối đi.
  5. Tỏa ra: Trong một số ngữ cảnh, "dégager" có thể ám chỉ việc phát ra một mùi hương hoặc ánh sáng.

    • Ví dụ: Fleur qui dégage un parfum délicieux - Hoa tỏa ra mùi thơm dịu.
  6. Rút ra, nêu bật ý tưởng: Khi nói về việc rút ra ý tưởng chính trong một văn bản hay cuộc trò chuyện.

    • Ví dụ: Dégager l'idée essentielle - Rút ra ý chính.
Các biến thể
  • Dégagement (danh từ): Hành động giải phóng, dọn dẹp hay khai thông.
  • Dégagé (tính từ): Được giải phóng, không bị chèn ép.
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Libérer: Giải phóng.
  • Éclaircir: Làm sáng tỏ, làm rõ ràng.
  • Démêler: Gỡ rối.
Thành ngữ cụm động từ
  • Dégager la responsabilité: Rút lại trách nhiệm, thường dùng trong ngữ cảnh pháp lý.
  • Dégager quelqu'un de sa promesse: Giải lời hứa cho ai, tức là cho phép họ không phải thực hiện lời hứa.
Kết luận

Từ "dégager" là một từ phong phú trong tiếng Pháp, có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Việc hiểu các nghĩa cách dùng của từ này sẽ giúp bạn giao tiếp tốt hơn có thể diễn đạt ý tưởng một cách linh hoạt hơn.

ngoại động từ
  1. chuộc về, chuộc.
    • Dégager sa montre du mont-de-piété
      chuộc đồng hồhiệu cầm đồ về.
  2. rút ra, tháo ra, gỡ ra, giải tỏa, giải.
    • Dégager sa main
      rút tay ra.
    • Dégager un blessé des décombres
      moi người bị thương ra khỏi đống gạch đổ nát.
    • Dégager une troupe encerclée
      giải tỏa một đội quân bị bao vây.
    • Dégager sa responsabilité
      rút trách nhiệm, giũ trách nhiệm.
    • Dégager quelqu'un de sa promesse
      giải lời hứa cho ai.
  3. dọn quang, khai thông.
    • Dégager un passage
      khai thông một lối đi.
  4. tỏa ra.
    • Fleur qui dégage un parfum délicieux
      hoa tỏ mùi thơm dịu.
  5. (thể dục thể thao) đưa (nghĩa bóng) ra thật xa.
  6. (nghĩa bóng) rút ra, nêu bật.
    • Dégager l'idée essentielle
      rút ra ý chính.

Words Containing "dégager"

Comments and discussion on the word "dégager"