Characters remaining: 500/500
Translation

débardeur

Academic
Friendly

Từ "débardeur" trong tiếng Pháp vài nghĩa khác nhau, nhưng một trong những nghĩa phổ biến nhất là chỉ về một loại áo không tay, thường được mặc trong những ngày nóng bức. Từ này cũng có thể dùng để chỉ người làm công việc bốc dỡ hàng hóa, đặc biệttrong các lĩnh vực như xây dựng hay vận tải.

1. Nghĩa 1: Áo không tay
  • Débardeur (danh từ giống đực): Đâyloại áo thường được may từ chất liệu nhẹ, không tay áo, thường được mặc vào mùa hè hoặc khi tập thể dục.
2. Nghĩa 2: Người bốc dỡ hàng
  • Débardeur (danh từ giống đực): Chỉ người làm công việc bốc dỡ hàng, thườngnhững người trách nhiệm chuyển hàng hóa từ tàu, xe, hoặc nơi này sang nơi khác.
3. Cách sử dụng nâng cao
  • Trong ngữ cảnh thời trang, từ "débardeur" có thể được kết hợp với các tính từ để mô tả kiểu dáng, màu sắc, hoặc chất liệu của áo. Ví dụ:
    • "J'ai acheté un débardeur en coton blanc." (Tôi đã mua một chiếc áo không tay bằng cotton trắng.)
4. Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Từ gần giống: "T-shirt" – là một loại áo tay thường được làm từ chất liệu tương tự.
  • Từ đồng nghĩa: "Maillot de corps" (một loại áo lót) trong một số ngữ cảnh, mặc dù "maillot" thường chỉ đến áo bơi.
5. Idioms cụm động từ liên quan
  • Hiện tại không idioms đặc biệt nào liên quan trực tiếp đến từ "débardeur", nhưng có thể tham khảo cụm từ "débarder" (vận chuyển, bốc dỡ) trong ngữ cảnh công việc.
6. Chú ý phân biệt
  • Không nên nhầm lẫn giữa "débardeur" với "sous-vêtement" (đồ lót) chúng không giống nhau về công dụng cách mặc.
Kết luận

Từ "débardeur" rất thú vị mang nhiều nghĩa được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

danh từ giống đực
  1. người bốc dỡ hàng
  2. người kéo gỗ trong rừng ra

Comments and discussion on the word "débardeur"