Characters remaining: 500/500
Translation

débarder

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "débarder" là một động từ, chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực vận chuyển khai thác. Dưới đâygiải thích chi tiết về từ này cùng với các ví dụ sử dụng.

Định nghĩa:

Débarder (đọc là /de.baʁ.de/) là một ngoại động từ có nghĩa là "dỡ (hàng) xuống bến" hoặc "chuyển ra khỏi nơi khai thác" (như gỗ, đá). Từ này thường được dùng trong ngữ cảnh liên quan đến việc chuyển hàng hóa từ một phương tiện vận chuyển (như tàu, xe tải) xuống nơi khác hoặc từ khu vực khai thác.

Ví dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh vận chuyển hàng hóa:

    • Les ouvriers ont débardé les conteneurs du navire.
    • (Công nhân đã dỡ các thùng hàng ra khỏi tàu.)
  2. Trong lĩnh vực khai thác gỗ:

    • Après la coupe, les bûcherons ont débardé les troncs d'arbre vers la route.
    • (Sau khi cắt, những người khai thác gỗ đã chuyển các thân cây về phía con đường.)
Các cách sử dụng nâng cao:
  1. Débarder (hàng hóa) trong logistics:

    • Trong lĩnh vực logistics, từ này có thể được sử dụng để chỉ quá trình dỡ hàng tại cảng hoặc kho bãi.
    • Ví dụ: Le débardage des marchandises nécessite une bonne organisation.
    • (Việc dỡ hàng hóa yêu cầu một sự tổ chức tốt.)
  2. Phân biệt với các từ gần giống:

    • Décharger: có nghĩa là "dỡ hàng", nhưng thường chỉ việc dỡ hàng từ một phương tiện không nhất thiết phải liên quan đến việc khai thác.
    • Charger: ngược lại với "décharger", có nghĩa là "chất hàng".
Từ đồng nghĩa:
  • Décharger: như đã đề cập, có thể được coi là từ đồng nghĩa trong một số ngữ cảnh.
  • Évacuer: có nghĩa là "dọn dẹp" hoặc "giải tỏa", có thể sử dụng trong ngữ cảnh di chuyển hàng hóa khỏi một khu vực.
Idioms cụm động từ:
  • Débarder un camion: cụm từ này có nghĩa là "dỡ hàng từ một chiếc xe tải".
  • Débarder du bois: cụm từ này đề cập đến việc dỡ gỗ ra khỏi khu vực khai thác.
Lưu ý:
  • Trong tiếng Pháp, "débarder" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh cụ thể liên quan đến vận chuyển khai thác. Do đó, khi sử dụng từ này, bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để tránh nhầm lẫn với các động từ khác.
ngoại động từ
  1. dỡ (hàng) xuống bến
  2. chuyển ra khỏi nơi khai thác (gỗ, đá)

Comments and discussion on the word "débarder"