Characters remaining: 500/500
Translation

déballage

Academic
Friendly

Từ "déballage" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "sự tháo kiện hàng" hoặc "sự bày hàng". Từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, dưới đâymột số cách sử dụng cũng như các nghĩa khác nhau của .

Định nghĩa cách sử dụng:
  1. Sự tháo kiện hàng:

    • "Déballage" thường được sử dụng để chỉ hành động mở hộp hoặc tháo gỡ một kiện hàng. Ví dụ:
  2. Sự bày hàng:

    • Từ này còn có thể chỉ đến việc trưng bày sản phẩm tại quầy bán hàng. Ví dụ:
  3. Sự trút tâm sự (thông tục):

    • Trong ngữ cảnh thân mật hơn, "déballage" có thể được dùng để chỉ việc một người chia sẻ những cảm xúc hoặc suy nghĩ sâu sắc của mình với người khác. Ví dụ:
  4. Sự cởi đồ trang sức (phụ nữ):

    • Một nghĩa khác của từ nàyviệc cởi bỏ trang sức, đặc biệttrong các tình huống liên quan đến phụ nữ. Ví dụ:
  5. Thất vọng trước sự thật:

    • Cụm từ "être volé au déballage" có nghĩacảm thấy thất vọng khi phát hiện ra sự thật về một người hay một sự việc nào đó. Ví dụ:
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Déballer: Động từ tương ứng với "déballage", nghĩa là "mở ra" hay "tháo gỡ".
    • Ví dụ: Je vais déballer le colis que j'ai reçu. (Tôi sẽ tháo gỡ kiện hàng tôi đã nhận.)
Các cụm từ idioms:
  • Không nhiều thành ngữ đặc biệt liên quan đến từ "déballage", nhưng trong văn nói, người ta có thể dùng câu như:
    • Faire le déballage để chỉ việc chia sẻ cảm xúc hoặc suy nghĩ.
Phân biệt các biến thể:
  • Déballage (danh từ) chỉ hành động hay quá trình.
  • Déballer (động từ) là hành động thực hiện việc tháo gỡ hoặc bày hàng.
Kết luận:

Tóm lại, "déballage" là một từ đa nghĩa có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ việc tháo kiện hàng cho đến việc chia sẻ cảm xúc. Khi học từ này, bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để hiểu đúng nghĩa của .

danh từ giống đực
  1. sự tháo kiện hàng
  2. sự bày hàng
  3. quầy bán rẻ lưu động
  4. (nghĩa bóng, thân mật) sự trút tâm sự
  5. (thông tục) sự cởi đồ trang sức (phụ nữ)
    • être volé au déballage
      (thông tục) thất vọng trước sự thật (về nhan sắc một phụ nữ khi bỏ đồ trang sức)

Comments and discussion on the word "déballage"