Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
emballage
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự đóng kiện, sự đóng thùng, sự bọc (hàng)
  • bao bì
  • (thể dục thể thao) nước rút (trong cuộc đua xe đạp)
Related search result for "emballage"
Comments and discussion on the word "emballage"