Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
empilage
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự chồng đống
    • Empilage des briques
      sự chồng gạch thành đống
  • sự buộc lưỡi câu vào đầu dây câu
Related search result for "empilage"
Comments and discussion on the word "empilage"