Characters remaining: 500/500
Translation

dépliage

Academic
Friendly

Từ "dépliage" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "sự giở ra" hoặc "sự mở ra". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh khi nói về việc mở rộng hoặc trải một vật đó ra, chẳng hạn như một tờ giấy, một chiếc ô, hoặc một vật nào đó có thể gập lại được.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • "Dépliage" xuất phát từ động từ "déplier", có nghĩa là "mở ra" hoặc "giở ra". Khi nói đến "dépliage", bạn đang nói về hành động hoặc quá trình của việc mở ra, không chỉmột lần có thểmột hành động lặp đi lặp lại.
  2. Ví dụ sử dụng:

    • Câu đơn giản:
    • Câu nâng cao:
  3. Biến thể cách sử dụng:

    • Động từ liên quan: "déplier" (mở ra, giở ra).
    • Tính từ: "déplié" (đã được mở ra).
    • Cách sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc trong nghệ thuật: "Le dépliage des matériaux dans l'architecture moderne" (Sự mở ra của các vật liệu trong kiến trúc hiện đại).
  4. Các từ gần giống từ đồng nghĩa:

    • Từ gần giống: "ouverture" (sự mở), "expansion" (sự mở rộng).
    • Từ đồng nghĩa: "développement" (sự phát triển), tuy nhiên, từ này có thể mang nghĩa rộng hơn.
  5. Idioms Phrased verbs:

    • Trong tiếng Pháp, không idioms trực tiếp liên quan đến "dépliage", nhưng bạn có thể gặp các cụm như "déplier des ailes" (mở cánh) trong một ngữ cảnh ẩn dụ, có thể hiểubắt đầu một hành trình mới hoặc bay cao hơn.
Chú ý:
  • "Dépliage" thường được dùng trong ngữ cảnh cụ thể, vì vậy bạn nên chú ý đến ngữ cảnh khi sử dụng từ này.
  • Không nhầm lẫn với "pliage" (sự gấp lại), đâykhía cạnh ngược lại của "dépliage".
danh từ giống đực
  1. sự giở ra

Comments and discussion on the word "dépliage"