Characters remaining: 500/500
Translation

déblayage

Academic
Friendly

Từ "déblayage" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (le déblayage) có nghĩa là "sự dọn dẹp," "sự thu dọn" hoặc "sự làm sạch." Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ việc loại bỏ những vật không cần thiết hoặc rác rưởi để làm cho một không gian trở nên gọn gàng sạch sẽ hơn.

Các nghĩa khác nhau:
  1. Sự dọn dẹp vật lý: Có thể hiểudọn dẹp một khu vực nào đó, như là một công trường, một căn phòng, hay một khu vườn.

    • Ví dụ: "Le déblayage de la cour a duré toute la matinée." (Sự dọn dẹp sân đã kéo dài suốt buổi sáng.)
  2. Sự thu dọn công việc: Dùng trong ngữ cảnh công việc, nghĩahoàn thành sắp xếp công việc đã làm.

    • Ví dụ: "Après une longue journée de travail, il a fait le déblayage de ses affaires." (Sau một ngày làm việc dài, anh ấy đã thu dọn công việc của mình.)
Các biến thể của từ:
  • Déblayer: Động từ tương ứng, có nghĩa là "dọn dẹp" hoặc "làm sạch."
    • Ví dụ: "Il faut déblayer le chemin." (Cần phải dọn dẹp con đường.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Nettoyage: Cũng có nghĩa là "sự làm sạch," nhưng thường chỉ về việc vệ sinh, lau chùi.
  • Rangement: Mang nghĩa là "sự sắp xếp," tập trung vào việc tổ chức lại đồ đạc.
  • Épuration: Thường được sử dụng trong ngữ cảnh làm sạch hoặc loại bỏ điều đó không cần thiết, nhưng có thể mang nghĩa nghiêm trọng hơn.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh tâmhoặc xã hội, "déblayage" có thể được sử dụng để chỉ việc loại bỏ những ý tưởng, niềm tin tiêu cực hoặc những vấn đề gây cản trở trong cuộc sống.
    • Ví dụ: "Le déblayage de ses pensées négatives est essentiel pour avancer." (Sự làm sạch những suy nghĩ tiêu cựcđiều cần thiết để tiến bước.)
Idioms phrasal verbs:

Mặc dù không cụm từ hay thành ngữ nào trực tiếp liên quan đến "déblayage," nhưng bạnthể kết hợp với các động từ khác để tạo thành cụm từ có nghĩa tương tự, như "faire le ménage" (làm dọn dẹp).

Kết luận:

"Déblayage" là một từ hữu ích trong tiếng Pháp, không chỉ trong ngữ cảnh vật lý mà còn trong khía cạnh tinh thần công việc.

danh từ giống đực
  1. sự dẹp gọn, sự thu dọn (nghĩa bóng)
    • Le déblayage de ses affaires
      sự thu dọn công việc

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "déblayage"