Từ "dã" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy vào ngữ cảnh. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ "dã" và các cách sử dụng của nó:
1. Ý nghĩa cơ bản
2. Ví dụ sử dụng
Dã rượu: "Sau khi uống rượu say, anh ấy cảm thấy dã rượu và không thể lái xe về nhà."
Dã độc: "Người bị ngộ độc thực phẩm cần được điều trị kịp thời để dã độc ra khỏi cơ thể."
3. Các cách sử dụng nâng cao
4. Phân biệt các biến thể
5. Từ gần giống, từ đồng nghĩa, liên quan
6. Một số từ trái nghĩa
Khôi phục: Làm cho một thứ trở lại tình trạng ban đầu hoặc khôi phục lại tác dụng.
Bảo tồn: Giữ gìn, không làm mất đi giá trị hoặc tác dụng của một vật nào đó.