Characters remaining: 500/500
Translation

Academic
Friendly

Từ "" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, tùy vào ngữ cảnh. Dưới đây giải thích chi tiết về từ "" các cách sử dụng của :

1. Ý nghĩa cơ bản
  • (động từ): Chỉ việc làm cho một thứ đó mất hiệu quả hoặc không còn tác dụng. dụ:
    • rượu: Khi uống quá nhiều rượu, sức khỏe sẽ bị ảnh hưởng, không còn tỉnh táo.
    • độc: Khi một loại độc tố hoặc thuốc độc không còn tác dụng nữa.
2. dụ sử dụng
  • rượu: "Sau khi uống rượu say, anh ấy cảm thấy rượu không thể lái xe về nhà."
  • độc: "Người bị ngộ độc thực phẩm cần được điều trị kịp thời để độc ra khỏi cơ thể."
3. Các cách sử dụng nâng cao
  • Từ "" có thể được sử dụng trong ngữ cảnh phê phán hoặc chỉ trích:
    • "Những hành động phá hoại môi trường sẽ sức khỏe cộng đồng."
4. Phân biệt các biến thể
  • có thể kết hợp với nhiều từ khác để tạo thành cụm từ với nghĩa khác nhau:
    • Dã man: Chỉ tính chất tàn bạo, không nhân đạo ( dụ: "Hành động dã man của kẻ phạm tội đã gây phẫn nộ trong dư luận.")
    • ngoại: Chỉ hoạt động đi chơi, khám phá tự nhiên, không phảinhà ( dụ: "Chúng tôi đã tổ chức một chuyến ngoại vào cuối tuần.")
5. Từ gần giống, từ đồng nghĩa, liên quan
  • Các từ gần nghĩa hoặc liên quan đến "" có thể bao gồm:
    • Phá hủy: Làm cho một thứ không còn nguyên vẹn, không còn tác dụng.
    • Hủy hoại: Làm cho một thứ bị tổn hại nghiêm trọng, không còn khả năng hoạt động.
6. Một số từ trái nghĩa
  • Khôi phục: Làm cho một thứ trở lại tình trạng ban đầu hoặc khôi phục lại tác dụng.
  • Bảo tồn: Giữ gìn, không làm mất đi giá trị hoặc tác dụng của một vật nào đó.
  1. đgt. Làm cho mất hiệu quả, hết tác dụng: rượu; độc.

Comments and discussion on the word "dã"