Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for duty-free in Vietnamese - English dictionary
bổn phận
cắt cử
bộc trực
nhàn rỗi
đáo nhiệm
nghĩa vụ
nhiệm vụ
phận sự
báo quốc
nợ nước
phải đạo
quân thân
giữ phép
trực
đãi nghĩa
thường trực
cảnh sát
sao nhãng
cảnh giới
bất kể
bỏ mình
tha
siêu độ
giải phóng
quên
phóng thích
chểnh mảng
rảnh rang
giải nhiệm
thư thả
nhàn nhã
bao quát
rảnh việc
rảnh
rảnh rỗi
chính
bếp núc
gỡ đầu
phí tổn
nhàn hạ
khoáng đạt
miễn phí
rảnh tay
rộng cẳng
rỗi
bậc
giải thoát
thả
nhàn
cấp dưỡng
rảnh thân
phỏng dịch
nhắc
phải
phó mặc
tự do
khai thông
bệnh tật
phóng sinh
nếu
cho
áp lực
buồn
rộng rãi
bợn
lân
Thái
nhạc cụ