Characters remaining: 500/500
Translation

duty

/'dju:ti/
Academic
Friendly

Từ "duty" trong tiếng Anh có nghĩa "bổn phận", "nhiệm vụ", hoặc "trách nhiệm". Từ này thường được dùng để nói về những việc một người có nghĩa vụ phải làm, đặc biệt trong công việc hoặc trong các mối quan hệ xã hội.

Định nghĩa:
  1. Bổn phận, nhiệm vụ: Những việc một người phải làm theo trách nhiệm của mình.

    • dụ: "It is my duty to take care of my family." (Đó bổn phận của tôi chăm sóc gia đình.)
  2. Sự tôn kính: Trong một số ngữ cảnh, "duty" cũng có thể được sử dụng để chỉ lòng kính trọng đối với người khác, đặc biệt với những người địa vị cao hơn.

    • dụ: "He paid his duty to his elders." (Anh ấy thể hiện lòng kính trọng đối với các bậc trưởng lão.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • To do one's duty: Thực hiện nhiệm vụ của mình.

    • dụ: "She always does her duty as a teacher." ( ấy luôn thực hiện bổn phận của mình như một giáo viên.)
  • To make it a point of duty to...: Quyết tâm thực hiện một việc đó như là bổn phận.

    • dụ: "He makes it a point of duty to help his colleagues." (Anh ấy quyết tâm giúp đỡ đồng nghiệp của mình.)
  • To take up one's duties: Bắt đầu đảm nhận công việc hoặc trách nhiệm mới.

    • dụ: "After the promotion, she will take up her duties next week." (Sau khi thăng chức, ấy sẽ bắt đầu nhiệm vụ của mình vào tuần sau.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Duty-free: Miễn thuế, thường dùng để chỉ những hàng hóa không phải đóng thuế khi muasân bay hoặc cửa hàng miễn thuế.
  • Dutiful: Biểu thị sự tôn trọng thực hiện bổn phận một cách nghiêm túc.
    • dụ: "He is a dutiful son." (Anh ấy một người con biết tôn kính.)
Từ đồng nghĩa:
  • Responsibility: Trách nhiệm.
  • Obligation: Nghĩa vụ.
  • Commitment: Cam kết.
Idioms phrasal verbs:
  • On duty: Đang làm việc, trong ca trực.

    • dụ: "The nurse is on duty tonight." (Y tá đang làm việc vào tối nay.)
  • Off duty: Đã hết ca, không làm việc.

    • dụ: "I am off duty now." (Tôi đã hết ca làm việc bây giờ.)
  • Do duty for someone: Làm thay cho ai đó.

    • dụ: "I will do duty for my friend while he is on vacation." (Tôi sẽ làm việc thay cho bạn tôi trong khi anh ấy đi nghỉ.)
Kết luận

Từ "duty" rất đa dạng trong cách sử dụng nhiều ý nghĩa khác nhau trong ngữ cảnh khác nhau.

danh từ
  1. sự tôn kính, lòng kính trọng (người trên)
    • in duty to...
      lòng tôn kính đối với...
    • to pay one's duty to...
      để tỏ lòng tôn kính đối với...
  2. bổn phận, nhiệm vụ, trách nhiệm
    • to do one's duty
      làm nhiệm vụ, làm bổn phận
    • to make it a point of duty to; to think it a duty to...
      coi như là một nhiệm vụ phải...
  3. phận sự, chức vụ, công việc, phần việc làm; phiên làm, phiên trực nhật
    • to take up one's duties
      bắt đầu đảm nhiệm công việc, bắt đầu nhận chức vụ
    • to be off duty
      hết phiền, được nghỉ
    • to be on duty
      đang làm việc, đang phiên làm việc, đang trực
    • to do duty for...
      làm thay cho..., thay thế cho...
  4. thuế (hải quan...)
    • goods liable to duty
      hàng hoá phải đóng thuế
    • import duty
      thuế nhập khẩu
  5. (kỹ thuật) công suất (máy)

Comments and discussion on the word "duty"