Jump to user comments
danh từ
- trách nhiệm
- to bear the full responsibility for one's act
chịu hoàn toàn trách nhiệm về hành động của mình
- to take the responsibility
nhận trách nhiệm (làm gì)
- to deline all responsibilities
không nhận trách nhiệm
- to do something on one's own responsibility
tự ý làm và chịu trách nhiệm về việc gì
- gánh trách nhiệm; cái phải gánh vác
- a family is a great responsibility
gia đình là một trách nhiệm lớn