Characters remaining: 500/500
Translation

douleur

Academic
Friendly

Từ "douleur" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "nỗi đau đớn" hoặc "nỗi thống khổ". Đâymột từ rất phổ biến nhiều cách sử dụng trong ngữ cảnh khác nhau.

Định nghĩa:
  • Douleur (danh từ giống cái): Nỗi đau, sự đau đớn, sự thống khổ. Từ này có thể chỉ cả nỗi đau thể xác lẫn nỗi đau tinh thần.
Ví dụ sử dụng:
  1. Nỗi đau thể xác:

    • J'ai une douleur au dos. (Tôi bị đau lưng.)
    • Il ressent une douleur intense après l'accident. (Anh ấy cảm thấy một cơn đau dữ dội sau vụ tai nạn.)
  2. Nỗi đau tinh thần:

    • Sa douleur est profonde après la perte de son ami. (Nỗi đau của ấy rất sâu sắc sau khi mất đi người bạn.)
    • La douleur de l'échec est difficile à surmonter. (Nỗi đau của sự thất bại rất khó để vượt qua.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Douleur chronique: Nỗi đau mãn tính, tức là cơn đau kéo dài không dứt.

    • Elle souffre de douleurs chroniques depuis des années. ( ấy đã chịu đựng những cơn đau mãn tính nhiều năm qua.)
  • Douleur morale: Nỗi đau tinh thần, có thể liên quan đến cảm xúc tâm lý.

    • La douleur morale peut être aussi intense que la douleur physique. (Nỗi đau tinh thần có thể mạnh mẽ như nỗi đau thể xác.)
Biến thể của từ:
  • Douleur (danh từ): nỗi đau.
  • Douloureux (tính từ): đau đớn, gây đau.
    • Ce traitement est douloureux. (Phương pháp điều trị này gây đau đớn.)
  • Douloureusement (trạng từ): một cách đau đớn.
    • Elle a douloureusement accepté la réalité. ( ấy đã chấp nhận thực tế một cách đau đớn.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Souffrance (danh từ giống cái): sự đau khổ, sự đau đớn.

    • Il a beaucoup de souffrances dans sa vie. (Anh ấy gặp nhiều đau khổ trong cuộc sống.)
  • Chagrin (danh từ giống cái): nỗi buồn, nỗi đau lòng.

    • Elle a eu beaucoup de chagrin après la séparation. ( ấy đã rất buồn sau khi chia tay.)
Idioms cụm động từ:
  • Avoir mal à (+ phần cơ thể): bị đauđâu.

    • J’ai mal à la tête. (Tôi bị đau đầu.)
  • Faire mal à quelqu'un: gây đau đớn cho ai đó, có thể về thể xác hoặc tinh thần.

    • Ses paroles lui ont fait mal. (Những lời nói của anh ấy đã làm ấy đau lòng.)
Kết luận:

Từ "douleur" rất quan trọng trong tiếng Pháp có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

danh từ giống cái
  1. nỗi đau đớn, nỗi thống khổ

Comments and discussion on the word "douleur"