Characters remaining: 500/500
Translation

dong

Academic
Friendly

Từ tiếng Anh "dong" có thể được hiểu theo nhiều cách khác nhau tùy vào ngữ cảnh. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này cùng với dụ các thông tin liên quan.

Định nghĩa
  1. Danh từ (noun):

    • Dong: Trong một số ngữ cảnh, "dong" có thể ám chỉ đến âm thanh một cái chuông phát ra, như khi chuông gió kêu hoặc chuông nhà thờ. thường được dùng để mô tả âm thanh vang vọng, lôi cuốn.
    • dụ:
  2. Động từ (verb):

    • Dong: Động từ này có thể được sử dụng để mô tả hành động phát ra âm thanh ầm ĩ, giống như tiếng chuông kêu.
    • dụ:
Các cách sử dụng nghĩa khác nhau
  • Âm thanh: "Dong" thường liên quan đến âm thanh, đặc biệt âm thanh của chuông.
  • Sử dụng nâng cao: Trong văn học hoặc thơ ca, "dong" có thể được dùng để tạo ra hình ảnh hoặc cảm xúc, dụ như mô tả sự trôi qua của thời gian hoặc sự kết thúc của một điều đó.
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Từ gần giống: "Ring" (kêu, reo), "chime" (kêu theo nhịp).
  • Từ đồng nghĩa: "Toll" (kêu, , thường dùng cho chuông), "peal" (âm thanh lớn của chuông).
Idioms Phrasal Verbs

Hiện tại, không thành ngữ (idioms) nổi bật nào liên quan trực tiếp đến từ "dong". Tuy nhiên, bạn có thể gặp những cụm từ như "ring in the New Year" (đón chào năm mới), liên quan đến âm thanh của chuông.

dụ sử dụng khác
  • "The sound of the dong echoed through the valley." (Âm thanh của tiếng chuông vang vọng qua thung lũng.)
  • "Every time the clock dongs, I remember my childhood." (Mỗi khi đồng hồ kêu, tôi lại nhớ về tuổi thơ của mình.)
Kết luận

Từ "dong" có thể được hiểu âm thanh của chuông hoặc hành động phát ra âm thanh đó.

Noun
  1. Đồng ( Việt Nam)
Verb
  1. Kêu ầm ĩ như chuông

Comments and discussion on the word "dong"