Characters remaining: 500/500
Translation

dongle

Academic
Friendly

Giải thích từ "dongle":

Từ "dongle" trong tiếng Anh một danh từ, chỉ một thiết bị điện tử nhỏ thường được gắn vào cổng USB của máy tính. Chức năng chính của dongle bảo vệ phần mềm hoặc cung cấp quyền truy cập vào một dịch vụ trực tuyến. giống như một cái chìa khóa giúp mở khóa phần mềm hoặc thiết bị.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "I need to plug in my dongle to use the software." (Tôi cần cắm dongle của mình để sử dụng phần mềm.)
  2. Câu nâng cao: "The security dongle ensures that only authorized users can access the sensitive data." (Dongle bảo mật đảm bảo rằng chỉ những người dùng được ủy quyền mới có thể truy cập dữ liệu nhạy cảm.)
Các biến thể cách sử dụng:
  • Dongle (danh từ): Chỉ thiết bị bảo mật.
  • Dongled (động từ, dạng quá khứ): Hành động gắn dongle vào máy tính. dụ: "I dongled the device to my laptop." (Tôi đã gắn thiết bị vào laptop của mình.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Device: (thiết bị) - một từ chung để chỉ bất kỳ thiết bị điện tử nào.
  • Key: (chìa khóa) - trong ngữ cảnh bảo mật, có thể dùng để chỉ dongle như một chìa khóa bảo mật.
  • Token: ( thông báo) - có thể chỉ một thiết bị hoặc phần mềm dùng để xác thực.
Idioms phrasal verbs:
  • Plug in: Cắm vào (thường dùng để chỉ việc kết nối thiết bị với một nguồn điện hoặc máy tính).
    • dụ: "Make sure to plug in the dongle before starting the application." (Đảm bảo cắm dongle trước khi bắt đầu ứng dụng.)
Lưu ý:
  • Dongle thường được sử dụng với các phần mềm chuyên dụng như phần mềm thiết kế, phần mềm quản lý, hoặc các trò chơi điện tử, nơi việc bảo vệ bản quyền rất quan trọng.
  • Không nên nhầm lẫn dongle với các thiết bị khác như modem hay router, mặc dù chúng cũng có thể kết nối với máy tính cung cấp chức năng mạng.
Noun
  1. hộp an toàn (thiết bị điện tử được gắn với máy tính để bảo vệ phần mềm

Comments and discussion on the word "dongle"