Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
domino
/'dɔminou/
Jump to user comments
danh từ
  • áo đôminô (áo choàng rộng có mặt nạ mặc trong những hội nhảy giả trang)
  • quân cờ đôminô
  • (số nhiều) cờ đôminô
IDIOMS
  • it's domino with somebody
    • thật là hết hy vọng đối với ai
Related words
Related search result for "domino"
Comments and discussion on the word "domino"