Characters remaining: 500/500
Translation

damn

/dæm/
Academic
Friendly

Từ "damn" trong tiếng Anh nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này, cùng với dụ các biến thể liên quan:

Giải thích từ "damn"
  1. Danh từ: "damn" có thể được sử dụng như một lời nguyền rủa hoặc chửi rủa. thường được dùng để thể hiện sự tức giận hoặc khinh miệt đối với một điều đó.

    • dụ: "I don't care a damn about what he said." (Tôi không quan tâm chút nào về những anh ta nói.)
  2. Ngoại động từ: Từ này cũng có thể được dùng như một động từ, nghĩa chỉ trích hoặc kết tội ai đó.

    • dụ: "They damned him for his actions." (Họ chỉ trích anh ta những hành động của mình.)
  3. Nghĩa khác: "damn" có thể mang nghĩa làm hại hoặc khiến cho một điều đó trở nên tồi tệ hơn.

    • dụ: "His careless attitude will damn his future." (Thái độ bất cẩn của anh ta sẽ hại đến tương lai của anh ta.)
  4. Cách sử dụng nâng cao:

    • "To damn with faint praise": Khen ngợi một cách không chân thành để chỉ trích.
  5. Các cụm từ idioms:

    • "I'll be damned if I know": Câu này thể hiện sự ngạc nhiên hoặc không chắc chắn về một điều đó.
    • "Damn it!": Một câu chửi rủa thể hiện sự thất vọng hoặc tức giận.
  6. Biến thể từ gần giống:

    • "damning" (adjective): chỉ trích một cách mạnh mẽ.
    • "damnation" (danh từ): sự kết án, sự nguyền rủa.
Từ đồng nghĩa:
  • "curse": nguyền rủa
  • "condemn": chỉ trích, lên án
  • "criticize": chỉ trích
Từ trái nghĩa:
  • "praise": khen ngợi
  • "compliment": lời khen
Kết luận

Từ "damn" một từ có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ chửi rủa đến chỉ trích.

danh từ
  1. lời nguyền rủa, lời chửi rủa
  2. chút, tí, ít
Idioms
  • I don't care a damn
    (xem) care
  • not worth a damn
    chẳng đáng nửa đồng, chẳng đáng một trinh
ngoại động từ
  1. chê trách, chỉ trích; kết tội
    • to damn someone's character
      chỉ trích tính nết của ai
    • to damn with feint praise
      làm bộ khen để chỉ trích chê bai
  2. chê, la ó (một vở kịch)
  3. làm hại, làn nguy hại; làm thất bại
  4. đày địa ngục, bắt chịu hình phạt đời đời, đoạ đày
  5. nguyền rủa, chửi rủa
    • I'll be damned if I know
      tớ biết thì tớ cứ chết (thề)
    • damn him!
      thằng khốn kiếp!, thằng chết tiệt, quỷ tha ma bắt đi!
    • damn it!; damn your!; damn your eyesdamn
      đồ trời đánh thánh vật!, quỷ tha ma bắt mày đi!, đồ khốn kiếp!
    • damn your impudence!
      liệu hồn cái đồ xấc láo!
nội động từ
  1. nguyền rủa, chửi rủa

Comments and discussion on the word "damn"