Characters remaining: 500/500
Translation

cursed

/'kə:sid/ Cách viết khác : (curst) /kə:st/
Academic
Friendly

Từ "cursed" trong tiếng Anh một tính từ có nghĩa "đáng ghét", "ghê tởm" hoặc "đáng nguyền rủa". Từ này thường được sử dụng để diễn tả những điều xấu xa, không may mắn hoặc không tốt lành. Dưới đây giải thích chi tiết dụ minh họa.

Ý Nghĩa Chi Tiết
  1. Cursed (đáng ghét, ghê tởm): Dùng để chỉ một điều đó rất tệ hại hoặc gây cảm giác khó chịu.
  2. Cursed (đáng nguyền rủa): nguồn gốc từ việc bị nguyền rủa, tức là bị chúc cho gặp điều xui xẻo.
  3. Cursed (bẳn, gắt): Đôi khi, "cursed" có thể dùng để chỉ một người hay cáu gắt hoặc khó chịu.
Dụ Sử Dụng
  1. Cursed (đáng ghét):

    • "This cursed weather makes me feel so miserable." (Thời tiết đáng ghét này làm tôi cảm thấy rất khổ sở.)
  2. Cursed (đáng nguyền rủa):

    • "He felt that he was cursed by fate." (Anh ấy cảm thấy mình bị vận mệnh nguyền rủa.)
  3. Cursed (bẳn, gắt):

    • "She has a cursed attitude that makes it hard to work with her." ( ấy thái độ bẳn gắt khiến việc làm việc với ấy trở nên khó khăn.)
Các Biến Thể của Từ
  • Curse (danh từ): Lời nguyền, sự nguyền rủa.

    • dụ: "The witch placed a curse on the village." ( phù thủy đã đặt một lời nguyền lên ngôi làng.)
  • Cursing (danh từ): Hành động nguyền rủa.

    • dụ: "His cursing was uncalled for during the argument." (Việc anh ấy nguyền rủa không cần thiết trong cuộc tranh luận.)
Các Từ Gần Giống
  • Accursed: Cũng có nghĩa tương tự như "cursed", nhưng thường mang tính tiêu cực mạnh hơn.
    • dụ: "That accursed machine never works!" (Chiếc máy đáng ghét đó không bao giờ hoạt động!)
Từ Đồng Nghĩa
  • Damned: Thường được sử dụng để chỉ điều đó bị nguyền rủa hoặc không may mắn.
    • dụ: "I can't believe my damned luck!" (Tôi không thể tin vào vận xui đáng ghét của mình!)
Idioms Phrasal Verbs
  • Curse like a sailor: Nghĩa nói tục, chửi bậy.
    • dụ: "He curses like a sailor when he's angry." (Anh ấy chửi bậy như một thuyền trưởng khi tức giận.)
Kết Luận

Từ "cursed" nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, từ việc chỉ điều đó không tốt đến việc diễn tả cảm xúc của con người.

tính từ
  1. đáng ghét, ghê tởm, đáng nguyền rủa
  2. (từ cổ,nghĩa cổ) hay bẳn, hay gắt

Comments and discussion on the word "cursed"