Characters remaining: 500/500
Translation

dissolve

/di'zɔlv/
Academic
Friendly

Từ "dissolve" trong tiếng Anh có nghĩa " ra", "tan rã", "phân huỷ" hoặc "hoà tan". Đây một từ rất hữu ích nhiều cách sử dụng khác nhau trong ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây một số giải thích chi tiết về từ này, kèm theo dụ các từ liên quan.

Định nghĩa:
  1. Ngoại động từ:

    • ra, tan rã, phân huỷ, hoà tan: Khi một chất rắn hoà tan trong chất lỏng, dụ như muối trong nước.
    • Giải tán: Khi một tổ chức hay cơ quan bị giải tán hoặc ngừng hoạt động.
    • Hủy bỏ: Khi một thỏa thuận, hợp đồng hay cuộc hôn nhân bị hủy bỏ.
    • Làm tan, làm biến mất: Làm cho một cái đó biến mất, như mây hay hình ảnh.
  2. Nội động từ:

    • ra, tan rã, hoà tan: Một chất như băng sẽ tan ra dưới ánh mặt trời.
    • Giải tán: Một tổ chức hay cơ quan có thể bị giải tán.
    • Bị hủy bỏ: Một sự kiện hoặc một cuộc hôn nhân có thể bị hủy bỏ.
    • Tan biến, biến mất: dụ như một hình ảnh mờ dần cho đến khi không còn thấy nữa.
dụ sử dụng:
  • Ngoại động từ:

    • Sun dissolves ice: "Mặt trời làm băng tan ra."
    • The committee was dissolved: "Ủy ban đã bị giải tán."
    • They decided to dissolve their marriage: "Họ quyết định hủy bỏ cuộc hôn nhân của mình."
  • Nội động từ:

    • The ice dissolves in the sun: "Băng tan ra dưới ánh mặt trời."
    • The parliament was dissolved last year: "Quốc hội đã bị giải tán năm ngoái."
    • Tears dissolved in her eyes: "Nước mắt đầm đìa trong mắt ấy."
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Melt: Cũng có nghĩa "tan", nhưng thường được sử dụng cho chất rắn như băng hoặc sáp.
  • Break down: Có thể có nghĩa "phân hủy" trong ngữ cảnh hóa học hoặc "giải thể" trong ngữ cảnh tổ chức.
  • Disintegrate: Nghĩa "phân tán" hoặc "tan rã", thường dùng cho các vật thể rắn.
Các cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Dissolve into tears: Nghĩa "bùng nổ thành nước mắt", thường dùng khi ai đó cảm thấy rất xúc động.
  • Dissolve a partnership: Nghĩa "giải thể một mối quan hệ đối tác".
  • Dissolve a contract: Nghĩa "hủy bỏ một hợp đồng".
Các biến thể của từ:
  • Dissolution (danh từ): Sự tan rã, sự giải tán.
  • Dissoluble (tính từ): Có thể tan, có thể hòa tan.
Tóm lại:

Từ "dissolve" rất phong phú với nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. có thể chỉ quá trình vật của việc hoà tan hoặc sự kết thúc của một tổ chức hay mối quan hệ.

ngoại động từ
  1. ra, tan rã, phân huỷ
  2. hoà tan; làm tan ra
    • sun dissolves ice
      mặt trời làm băng tan ra
    • to be dissolved in téa
      (nghĩa bóng) đầm đìa nước mắt, giàn giụa nước mắt
  3. giải tán (nghị viện, quốc hội...); giải thể (công ty, tổ chức...)
  4. huỷ bỏ (giao kèo, cuộc hôn nhân...)
  5. làm tan, làm biến đi (mây , hình ảnh...)
nội động từ
  1. ra, tan rã, phân huỷ
  2. hoà tan; tan ra
    • ice dissolves in the sun
      băng tan dưới ánh mặt trời
  3. giải tán, bị giải tán (nghị viện, quốc hội); giải thể, bị giải thể (công ty, tổ chức...)
  4. bị huỷ bỏ
  5. tan biến, biến mất
  6. (điện ảnh) mờ, chồng
    • to dissolve in
      mờ đóng
    • to dissolve out
      mờ sáng
danh từ
  1. (điện ảnh) sự mờ chồng

Comments and discussion on the word "dissolve"