Từ "dissolve" trong tiếng Anh có nghĩa là "rã ra", "tan rã", "phân huỷ" hoặc "hoà tan". Đây là một từ rất hữu ích và có nhiều cách sử dụng khác nhau trong ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là một số giải thích chi tiết về từ này, kèm theo ví dụ và các từ liên quan.
Định nghĩa:
Rã ra, tan rã, phân huỷ, hoà tan: Khi một chất rắn hoà tan trong chất lỏng, ví dụ như muối trong nước.
Giải tán: Khi một tổ chức hay cơ quan bị giải tán hoặc ngừng hoạt động.
Hủy bỏ: Khi một thỏa thuận, hợp đồng hay cuộc hôn nhân bị hủy bỏ.
Làm tan, làm biến mất: Làm cho một cái gì đó biến mất, như mây mù hay hình ảnh.
Rã ra, tan rã, hoà tan: Một chất như băng sẽ tan ra dưới ánh mặt trời.
Giải tán: Một tổ chức hay cơ quan có thể bị giải tán.
Bị hủy bỏ: Một sự kiện hoặc một cuộc hôn nhân có thể bị hủy bỏ.
Tan biến, biến mất: Ví dụ như một hình ảnh mờ dần cho đến khi không còn thấy nữa.
Ví dụ sử dụng:
Sun dissolves ice: "Mặt trời làm băng tan ra."
The committee was dissolved: "Ủy ban đã bị giải tán."
They decided to dissolve their marriage: "Họ quyết định hủy bỏ cuộc hôn nhân của mình."
The ice dissolves in the sun: "Băng tan ra dưới ánh mặt trời."
The parliament was dissolved last year: "Quốc hội đã bị giải tán năm ngoái."
Tears dissolved in her eyes: "Nước mắt đầm đìa trong mắt cô ấy."
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Melt: Cũng có nghĩa là "tan", nhưng thường được sử dụng cho chất rắn như băng hoặc sáp.
Break down: Có thể có nghĩa là "phân hủy" trong ngữ cảnh hóa học hoặc "giải thể" trong ngữ cảnh tổ chức.
Disintegrate: Nghĩa là "phân tán" hoặc "tan rã", thường dùng cho các vật thể rắn.
Các cụm từ và thành ngữ liên quan:
Dissolve into tears: Nghĩa là "bùng nổ thành nước mắt", thường dùng khi ai đó cảm thấy rất xúc động.
Dissolve a partnership: Nghĩa là "giải thể một mối quan hệ đối tác".
Dissolve a contract: Nghĩa là "hủy bỏ một hợp đồng".
Các biến thể của từ:
Dissolution (danh từ): Sự tan rã, sự giải tán.
Dissoluble (tính từ): Có thể tan, có thể hòa tan.
Tóm lại:
Từ "dissolve" rất phong phú với nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Nó có thể chỉ quá trình vật lý của việc hoà tan hoặc sự kết thúc của một tổ chức hay mối quan hệ.