Characters remaining: 500/500
Translation

melt

/melt/
Academic
Friendly

Từ "melt" trong tiếng Anh có nghĩa chính "tan chảy" hoặc "nấu chảy". Từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ việc nói về các chất liệu vật đến cảm xúc con người. Dưới đây một số cách sử dụng giải thích chi tiết hơn về từ "melt".

1. Định nghĩa cách sử dụng
  • Động từ (intransitive verb): "Melt" có nghĩa tan chảy hoặc trở thành chất lỏng. dụ:

    • Ice melted: Băng tan.
    • The fog melted away: Sương mù tan biến.
  • Động từ (transitive verb): Khi "melt" được sử dụng như một động từ ngoại động từ, nghĩa "làm tan chảy". dụ:

    • To melt metals: Nấu chảy kim loại.
  • Danh từ: "Melt" cũng có thể dùng như danh từ để chỉ sự tan chảy. dụ:

    • The melt of the ice was quick: Sự tan chảy của băng diễn ra nhanh chóng.
2. Những nghĩa khác
  • Cảm xúc: "Melt" cũng có thể chỉ sự cảm động hoặc làm ai đó cảm thấy ấm áp. dụ:

    • My heart melts with pity: Lòng tôi se lại thương xót.
  • Sự thay đổi: "Melt" còn có thể chỉ sự hòa nhập hoặc biến đổi dần dần. dụ:

    • To melt into tears: Khóc sướt mướt, nước mắt chan hòa.
3. Các biến thể cụm từ liên quan
  • Melt away: Tan biến đi, thường dùng để chỉ sự biến mất của một cảm giác hoặc điều đó. dụ:

    • Her worries melted away: Những lo lắng của ấy tan biến.
  • Melt down: Nấu chảy, thường dùng để chỉ việc nấu chảy một chất rắn thành chất lỏng. dụ:

    • To melt down the metal for recycling: Nấu chảy kim loại để tái chế.
  • Melt into: Hòa vào, biến đổi dần thành. dụ:

    • The colors melted into each other: Các màu sắc hòa vào nhau.
4. Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Tan chảy: nghĩa tương đương trong tiếng Việt.
  • Thay đổi: có thể liên quan đến cảm xúc, như "melt" khi nói về việc ai đó cảm động.
5. Idioms cụm động từ
  • Melt someone's heart: Làm ai đó cảm động, khiến họ cảm thấy ấm áp hoặc thông cảm. dụ:

    • The puppy melted her heart: Chú chó con đã làm trái tim ấy se lại.
  • Melt with heat: Chỉ sự nóng đến mức khó chịu. dụ:

    • I am melting with heat: Tôi nóng đến mức không chịu nổi.
Kết luận

Từ "melt" một từ rất đa dạng trong tiếng Anh, không chỉ mô tả các hiện tượng vật còn có thể diễn tả những cảm xúc sâu sắc.

danh từ
  1. sự nấu chảy; sự tan
  2. kim loại nấu chảy
  3. mẻ nấu kim loại
nội động từ
  1. tan ra, chảy ra
    • ice melted
      băng tan
    • the fog melted away
      sương mù tan đi
  2. (thông tục) chảy nước ra, vãi mỡ ra, toát mồ hôi
    • I am melting with heat
      tôi nóng vãi mỡ ra
  3. cảm động, cảm kích, động lòng, mủi lòng, se lòng
    • heart melts with pity
      lòng se lại thương xót, trái tim xúc động thương xót
  4. nao núng, nhụt đi
    • resolution behins melting
      lòng quyết tâm bắt đầu nhụt đi
ngoại động từ
  1. làm tan ra, làm chảy ra
    • to melt metals
      nấu chảy kim loại
  2. làm động lòng, làm mủi lòng, làm se lòng
    • pity melts one's heart
      niềm trắc ẩn làm se lòng lại
  3. làm nao núng, làm nhụt đi, làm nguôi đi
Idioms
  • to melt away
    tan đi, tan biến đi
  • to melt down
    nấu chảy
  • to melt into
    hoà vào, tan vào, biến đổi dần thành
  • to melt into tear
    khóc sướt mướt, nước mắt chan hoà

Comments and discussion on the word "melt"