Từ "melt" trong tiếng Anh có nghĩa chính là "tan chảy" hoặc "nấu chảy". Từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ việc nói về các chất liệu vật lý đến cảm xúc con người. Dưới đây là một số cách sử dụng và giải thích chi tiết hơn về từ "melt".
Động từ (intransitive verb): "Melt" có nghĩa là tan chảy hoặc trở thành chất lỏng. Ví dụ:
Động từ (transitive verb): Khi "melt" được sử dụng như một động từ ngoại động từ, nghĩa là "làm tan chảy". Ví dụ:
Danh từ: "Melt" cũng có thể dùng như danh từ để chỉ sự tan chảy. Ví dụ:
Cảm xúc: "Melt" cũng có thể chỉ sự cảm động hoặc làm ai đó cảm thấy ấm áp. Ví dụ:
Sự thay đổi: "Melt" còn có thể chỉ sự hòa nhập hoặc biến đổi dần dần. Ví dụ:
Melt away: Tan biến đi, thường dùng để chỉ sự biến mất của một cảm giác hoặc điều gì đó. Ví dụ:
Melt down: Nấu chảy, thường dùng để chỉ việc nấu chảy một chất rắn thành chất lỏng. Ví dụ:
Melt into: Hòa vào, biến đổi dần thành. Ví dụ:
Melt someone's heart: Làm ai đó cảm động, khiến họ cảm thấy ấm áp hoặc thông cảm. Ví dụ:
Melt with heat: Chỉ sự nóng đến mức khó chịu. Ví dụ:
Từ "melt" là một từ rất đa dạng trong tiếng Anh, không chỉ mô tả các hiện tượng vật lý mà còn có thể diễn tả những cảm xúc sâu sắc.