Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
malt
/mɔ:lt/
Jump to user comments
danh từ
  • mạch nha
tính từ
  • có mạch nha; làm bằng mạch nha
động từ
  • gây mạch nha, ủ mạch nha
Related words
Related search result for "malt"
Comments and discussion on the word "malt"