Characters remaining: 500/500
Translation

diminution

/,dimi'nju:ʃn/
Academic
Friendly

Từ "diminution" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "sự giảm" hoặc "sự bớt". Từ này thường được sử dụng để chỉ một sự giảm bớt về số lượng, kích thước, tốc độ hoặc giá trị của một cái gì đó. Dưới đâymột số cách sử dụng ví dụ cụ thể để bạn hiểu hơn về từ này.

1. Định nghĩa cách sử dụng cơ bản
  • Diminution (diminution) có thể được dịch là "sự giảm" trong tiếng Việt. Bạn có thể sử dụng từ này trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
2. Ví dụ sử dụng
  • Diminution des impôts: sự giảm thuế

    • Ex: Le gouvernement a annoncé une diminution des impôts pour les familles à faible revenu. (Chính phủ đã công bố sự giảm thuế cho các gia đình thu nhập thấp.)
  • Diminution de vitesse: sự giảm tốc độ

    • Ex: La diminution de vitesse est nécessaire pour garantir la sécurité sur la route. (Sự giảm tốc độ là cần thiết để đảm bảo an toàn trên đường.)
  • Diminution de prix: sự giảm giá

    • Ex: Il y a eu une diminution de prix sur tous les produits dans le magasin. (Đã sự giảm giá trên tất cả các sản phẩm trong cửa hàng.)
3. Biến thể các nghĩa khác
  • Diminuer: động từ "diminuer" có nghĩa là "giảm bớt".

    • Ex: Il faut diminuer la consommation d'énergie. (Cần phải giảm bớt tiêu thụ năng lượng.)
  • Diminutif: từ này có nghĩa là "biến thể nhỏ" hoặc "từ viết tắt", nhưng không liên quan trực tiếp đến nghĩa của "diminution".

4. Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Réduction: cũng có nghĩa là "giảm bớt", nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh thương mại (giảm giá).

    • Ex: Cette semaine, il y a une réduction sur les vêtements. (Tuần này sự giảm giá trên quần áo.)
  • Baisse: có nghĩa là "giảm" nhưng thường chỉ giảm một cách tự nhiên (như giảm nhiệt độ, giảm doanh thu).

    • Ex: Il y a eu une baisse des températures ce week-end. (Đã sự giảm nhiệt độ vào cuối tuần này.)
5. Các cụm từ thành ngữ liên quan
  • Faire une diminution: có nghĩathực hiện một sự giảm bớt.

    • Ex: Nous devons faire une diminution de nos dépenses. (Chúng ta cần thực hiện một sự giảm bớt chi tiêu của mình.)
  • Connaître une diminution: nghĩatrải qua một sự giảm bớt.

    • Ex: Cette entreprise a connu une diminution de ses bénéfices cette année. (Công ty này đã trải qua sự giảm bớt lợi nhuận trong năm nay.)
6. Cách sử dụng nâng cao

Trong văn viết hoặc văn nói trang trọng, bạn có thể sử dụng "diminution" để diễn đạt các khái niệm phức tạp hơn, chẳng hạn như trong các báo cáo tài chính hoặc nghiên cứu khoa học.

Tóm lại

"Diminution" là một từ rất hữu ích trong tiếng Pháp, có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để chỉ sự giảm bớt hoặc giảm giá trị của một cái gì đó.

danh từ giống cái
  1. sự giảm, sự bớt, sự giảm bớt
    • Diminution dimpôts
      sự giảm thuế
    • Diminution de vitesse
      sự giảm tốc độ
    • Diminution de prix
      sự giảm giá
  2. (kiến trúc) sự thon dần
    • Diminution des colonnes
      sự thon dần của cột
  3. (âm nhạc) sự giảm
  4. sự giảm mũi (khi đan áo)

Comments and discussion on the word "diminution"