Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
domination
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự thống trị, sự đô hộ
    • La domination des colonialistes
      sự thống trị của bọn thực dân
  • sự chế ngự, sự kiềm chế
    • Domination morale
      sự chế ngự về mặt đạo đức, ảnh hưởng về mặt đạo đức
    • Domination de soi -même
      sự tự kiềm chế
  • (số nhiều) thiên thần thượng đẳng
Related search result for "domination"
Comments and discussion on the word "domination"