Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
)
dickey
/'diki/ Cách viết khác : (dicky) /'diki/
Jump to user comments
danh từ
con lừa, con lừa con
con chim con ((cũng) dickey bird)
yếm giả (của áo sơ mi)
cái tạp dề
ghế ngồi của người đánh xe
ghế ngồi của người hầu (ở phía sau xe); (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chỗ ngồi đằng sau xe (ôtô)
Related words
Synonyms:
dicky
dickie
shirtfront
dickey-seat
dickie-seat
dicky-seat
Related search result for
"dickey"
Words pronounced/spelled similarly to
"dickey"
:
dace
decay
deck
decoy
dice
dick
dickey
dicky
dike
disk
more...
Words contain
"dickey"
:
dickey
dickey-bird
dickey-seat
Comments and discussion on the word
"dickey"