Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
depress
/di'pres/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • làm chán nản, làm ngã lòng; làm buồn, làm sầu não, làm phiền muộn
    • failure didn't depress him
      thất bại không làm anh ta ngã lòng
  • làm giảm (giá), làm giảm sút; làm chậm trễ, làm đình trệ
    • to depress trade
      làm đình trệ việc buôn bán
  • làm yếu đi, làm suy nhược
    • to depress the action of the heart
      làm yếu hoạt động của tim
  • ấn xuống, nén xuống, kéo xuống, đẩy xuống, hạ xuống
    • to depress one's voice
      hạ giọng
Related search result for "depress"
Comments and discussion on the word "depress"