Jump to user comments
tính từ
- chán nản, thất vọng, ngã lòng; buồn phiền, phiền muộn
- to look depressed
trông có vẻ chán nản thất vọng
- trì trệ, đình trệ
- trade is depressed
việc buôn bán bị đình trệ
- suy yếu, suy nhược, sức khoẻ kém sút
- bị ấn xuống, bị nén xuống
- depressed button
nút bị ấn xuống
IDIOMS
- depressed classes
- (Ân) tiện dân ((xem) untouchable)