Characters remaining: 500/500
Translation

depressed

/di'prest/
Academic
Friendly

Từ "depressed" trong tiếng Anh một tính từ có nghĩa "chán nản", "thất vọng", "buồn phiền" hoặc "phiền muộn". Từ này thường được sử dụng để miêu tả trạng thái tâm lý của một người khi họ cảm thấy buồn bã hoặc không hy vọng.

Ý nghĩa chính:
  1. Chán nản, buồn phiền: Khi một người cảm thấy không vui vẻ, mất động lực hoặc không hứng thú với cuộc sống.

    • dụ:
  2. Suy yếu, đình trệ: Trong ngữ cảnh kinh tế, từ này có thể dùng để miêu tả tình trạng buôn bán hoặc thương mại không phát triển.

    • dụ:
Biến thể của từ:
  • Depress (động từ): Nghĩa làm cho ai đó cảm thấy buồn hoặc chán nản.

    • The news of the accident depressed him. (Tin tức về vụ tai nạn làm anh ấy buồn.)
  • Depression (danh từ): Tình trạng chán nản kéo dài, có thể một bệnh .

    • She was diagnosed with clinical depression. ( ấy được chẩn đoán mắc chứng trầm cảm.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Sad (buồn): Thể hiện cảm xúc buồn bã nhưng không nặng nề như "depressed".
  • Disheartened (thất vọng): Cảm thấy mất tinh thần, thường do một thất bại nào đó.
  • Melancholy (u sầu): Một trạng thái buồn nhưng có thể mang tính nghệ thuật hơn.
Các cụm từ (idioms) động từ cụ thể (phrasal verbs):
  • Down in the dumps: Cảm thấy buồn bã, chán nản.

    • He’s been down in the dumps since his girlfriend left. (Anh ấy đã cảm thấy buồn bã kể từ khi bạn gái anh ấy bỏ đi.)
  • Feel blue: Cảm thấy buồn.

    • I often feel blue on rainy days. (Tôi thường cảm thấy buồn vào những ngày mưa.)
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Look depressed: Thể hiện vẻ ngoài buồn bã hoặc chán nản.

    • He looks depressed; maybe we should ask him if he’s okay. (Anh ấy trông có vẻ chán nản; có lẽ chúng ta nên hỏi anh ấy ổn không.)
  • Depressed classes: Thuật ngữ dùng để chỉ những nhóm người bị phân biệt đối xử hoặc vị trí xã hội thấp.

    • The government is trying to support the depressed classes. (Chính phủ đang cố gắng hỗ trợ các tầng lớp bị thiệt thòi.)
Kết luận:

Từ "depressed" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ trạng thái cảm xúc của con người đến tình trạng kinh tế.

tính từ
  1. chán nản, thất vọng, ngã lòng; buồn phiền, phiền muộn
    • to look depressed
      trông có vẻ chán nản thất vọng
  2. trì trệ, đình trệ
    • trade is depressed
      việc buôn bán bị đình trệ
  3. suy yếu, suy nhược, sức khoẻ kém sút
  4. bị ấn xuống, bị nén xuống
    • depressed button
      nút bị ấn xuống
Idioms
  • depressed classes
    (Ân) tiện dân ((xem) untouchable)

Synonyms

Similar Words

Words Containing "depressed"

Words Mentioning "depressed"

Comments and discussion on the word "depressed"