Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
lower
/'louə/
Jump to user comments
tính từ, cấp so sánh của low
  • thấp hơn, ở dưới, bậc thấp
    • the lower lip
      môi dưới
    • the lower animals
      động vật bậc thấp
    • the lower school
      trường tiểu học
động từ
  • hạ thấp, hạ xuống, kéo xuống
    • to lower a flag
      kéo cờ xuống
    • to lower one's voice
      hạ giọng
  • giảm, hạ (giá cả)
    • to lower prices
      hạ giá
  • làm yếu đi, làm giảm đi
    • poor diet lowers resistance to illiness
      chế độ ăn uống kém làm giảm sức đề kháng đối với bệnh tật
  • làm xấu đi, làm thành hèn hạ, làm giảm giá trị
    • to lower oneself
      tự mình làm mất phẩm giá, tự mình làm cho hèn hạ; tự hạ mình
nội động từ
  • cau mày; có vẻ đe doạ
  • tối sầm (trời, mây)
Related search result for "lower"
Comments and discussion on the word "lower"