Jump to user comments
tính từ, cấp so sánh của low
- thấp hơn, ở dưới, bậc thấp
- the lower animals
động vật bậc thấp
- the lower school
trường tiểu học
động từ
- hạ thấp, hạ xuống, kéo xuống
- to lower a flag
kéo cờ xuống
- to lower one's voice
hạ giọng
- làm yếu đi, làm giảm đi
- poor diet lowers resistance to illiness
chế độ ăn uống kém làm giảm sức đề kháng đối với bệnh tật
- làm xấu đi, làm thành hèn hạ, làm giảm giá trị
- to lower oneself
tự mình làm mất phẩm giá, tự mình làm cho hèn hạ; tự hạ mình
nội động từ