Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for demi-produit in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
bán thành phẩm
nửa tiền
nửa vời
thành phẩm
sản phẩm
bán nguyệt
bán khai
nhập nhoạng
kẻ cắp
nửa
nhạy
lửng
rưỡi
lưng chừng
rưởi
bán
dài long
kì cạch
hoa lợi
chế phẩm
nội hoá
phụ phẩm
dược phẩm
khoáng sản
nông sản
tích số
lâm sản
hải sản
cởi trần
phế phẩm
chí chát
cút kít
dim
nửa sóng
đồng trinh
bán phong kiến
xèng
lặng móc
lặng trắng
bán kết
bán ý thức
sản vật
nửa cung
nửa lương
hấp him
tiền vệ
thuốc độc
hiểu ngầm
nửa lời
phẩm vật
đồ gốm
vật phẩm
mạt cưa
bèn
dở
cốc
quay lại
nửa chừng
hờ
đấu
rào rào
sản sinh
ấn tượng
phỏng độ
nửa mùa
vè
vè
sản
thượng hạng
sự
thương phẩm hóa
kẽo kẹt
cao cấp
nảy
tích
két
cây
trinh
quýt
phù
First
< Previous
1
2
Next >
Last