Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
dateline
Jump to user comments
Noun
  • (địa lý) múi giờ
  • Phần giới thiệu ngày và nơi một bài báo được biên soạn
Related search result for "dateline"
Comments and discussion on the word "dateline"